Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Banik VeLky Krtis
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK Cup
|
Banik VeLky Krtis
Sokol Dolna Zdana
Banik VeLky Krtis
Sokol Dolna Zdana
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
SVK Cup
|
Buzitka
Banik VeLky Krtis
Buzitka
Banik VeLky Krtis
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
SVK Cup
|
Banik VeLky Krtis
Rimavska Sobota
Banik VeLky Krtis
Rimavska Sobota
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SVK Cup
|
Banik VeLky Krtis
TJD Pribelce
Banik VeLky Krtis
TJD Pribelce
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
SVK Cup
|
Banik VeLky Krtis
Tatran VLM
Banik VeLky Krtis
Tatran VLM
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Humenne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Slo D3
|
Humenne
FK Poprad
Humenne
FK Poprad
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Slo D3
|
TeslaStropkov
Humenne
TeslaStropkov
Humenne
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Slo D3
|
Humenne
Spisska Nova Ves
Humenne
Spisska Nova Ves
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
|
|
Slo D3
|
MFK Vranov nad Topou
Humenne
MFK Vranov nad Topou
Humenne
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
SVK Cup
|
Jesenske
Humenne
Jesenske
Humenne
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Slo D3
|
Humenne
MFK Snina
Humenne
MFK Snina
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Slo D3
|
Humenne
OFK-SIM Raslavice
Humenne
OFK-SIM Raslavice
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
Spisska Nova Ves
Humenne
Spisska Nova Ves
Humenne
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Humenne
TeslaStropkov
Humenne
TeslaStropkov
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Humenne
Slavia TU Kosice
Humenne
Slavia TU Kosice
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SVK D2
|
Slovan Bratislava B
Humenne
Slovan Bratislava B
Humenne
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SVK D2
|
Humenne
FC STK 1914 Samorin
Humenne
FC STK 1914 Samorin
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SVK D2
|
Sokol Dolna Zdana
Humenne
Sokol Dolna Zdana
Humenne
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SVK D2
|
Humenne
MSK Zilina B
Humenne
MSK Zilina B
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
SVK D2
|
MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas
Humenne
MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas
Humenne
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SVK D2
|
Humenne
Povazska Bystrica
Humenne
Povazska Bystrica
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SVK D2
|
Humenne
Stara Lubovna
Humenne
Stara Lubovna
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SVK D2
|
FC Tatran Presov
Humenne
FC Tatran Presov
Humenne
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SVK D2
|
Humenne
FC Artmedia Petrzalka
Humenne
FC Artmedia Petrzalka
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SVK D2
|
Zlate Moravce
Humenne
Zlate Moravce
Humenne
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 27
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.7
-
15 Tổng số mất bàn 10
-
3 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 30%
-
80% TL thua 0%