



3
2
Hết
3 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 2 | 3 | 31 | 41 | 1 | 72% |
Chủ | 9 | 6 | 1 | 2 | 26 | 19 | 2 | 67% |
Khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 5 | 22 | 1 | 78% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | 67% | |
Tất cả | 18 | 11 | 5 | 2 | 15 | 38 | 1 | 61% |
Chủ | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | 1 | 67% |
Khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | 1 | 56% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 1 | 8 | 8 | 28 | 4 | 50% |
Chủ | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | 3 | 56% |
Khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 1 | 12 | 5 | 44% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | 50% | |
Tất cả | 18 | 6 | 7 | 5 | 3 | 25 | 5 | 33% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | 6 | 33% |
Khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
FC Kiffen
TPV Tampere
FC Kiffen
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
TPV Tampere
FC Kiffen
TPV Tampere
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
TPV Tampere
FC Kiffen
TPV Tampere
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere(N)
FC Kiffen
TPV Tampere(N)
FC Kiffen
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1/1.5
B
|
3/3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TPV Tampere
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
TPV Tampere
HJS Akatemia
TPV Tampere
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
P-Iirot
TPV Tampere
P-Iirot
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
Atlantis II
TPV Tampere
Atlantis II
|
30 | 110 | 30 | 110 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
FIN D3 A
|
HPS
TPV Tampere
HPS
TPV Tampere
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
P-Iirot
TPV Tampere
P-Iirot
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
NJS
TPV Tampere
NJS
TPV Tampere
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
Ilves Tampere II
TPV Tampere
Ilves Tampere II
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
TPV Tampere
HJS Akatemia
TPV Tampere
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
MuSa
TPV Tampere
MuSa
|
20 | 71 | 20 | 71 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
TPV Tampere
PPJ Akatemia
TPV Tampere
|
02 | 23 | 02 | 23 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
FC Kiffen
TPV Tampere
FC Kiffen
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Atlantis II
TPV Tampere
Atlantis II
TPV Tampere
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
HPS
TPV Tampere
HPS
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
P-Iirot
TPV Tampere
P-Iirot
TPV Tampere
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
FIN CUP
|
TPV Tampere
KuPS
TPV Tampere
KuPS
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
NJS
TPV Tampere
NJS
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
Ilves Tampere II
TPV Tampere
Ilves Tampere II
TPV Tampere
|
40 | 51 | 40 | 51 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
HJS Akatemia
TPV Tampere
HJS Akatemia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN CUP
|
SalPa II
TPV Tampere
SalPa II
TPV Tampere
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
H
|
4
1.5/2
H
X
|
FIN D3 A
|
MuSa
TPV Tampere
MuSa
TPV Tampere
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
FC Kiffen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
HPS
FC Kiffen
HPS
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
FC Kiffen
HJS Akatemia
FC Kiffen
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
FC Kiffen
PPJ Akatemia
FC Kiffen
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
P-Iirot
FC Kiffen
P-Iirot
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
MuSa
FC Kiffen
MuSa
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
HPS
FC Kiffen
HPS
FC Kiffen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
NJS
FC Kiffen
NJS
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Atlantis II
FC Kiffen
Atlantis II
FC Kiffen
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Ilves Tampere II
FC Kiffen
Ilves Tampere II
FC Kiffen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
HJS Akatemia
FC Kiffen
HJS Akatemia
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
FC Kiffen
TPV Tampere
FC Kiffen
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
PPJ Akatemia
FC Kiffen
PPJ Akatemia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
P-Iirot
FC Kiffen
P-Iirot
FC Kiffen
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
MuSa
FC Kiffen
MuSa
FC Kiffen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
HPS
FC Kiffen
HPS
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
NJS
FC Kiffen
NJS
FC Kiffen
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
Atlantis II
FC Kiffen
Atlantis II
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN CUP
|
FC Kiffen
JaPS
FC Kiffen
JaPS
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
Ilves Tampere II
FC Kiffen
Ilves Tampere II
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
FC Kiffen
HJS Akatemia
FC Kiffen
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 21 |
3 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 21 |
1 | 1 | 3 |
Khách vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
34 Tổng số ghi bàn 17
-
3.4 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 19
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.9
-
70% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
TPV Tampere |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
HPS
TPV Tampere
|
5 Ngày |
FIN D3 A
|
TPV Tampere
Ilves Tampere II
|
12 Ngày |
FC Kiffen |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
Ilves Tampere II
FC Kiffen
|
4 Ngày |
FIN D3 A
|
FC Kiffen
P-Iirot
|
12 Ngày |