So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -6 | 5 | 10 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -6 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | 7 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | 4 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 4 | 67% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 4 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | 67% | |
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 3 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 3 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Noah B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARM D2
|
FC Noah B
Ararat Yerevan II
FC Noah B
Ararat Yerevan II
|
22 | 53 | 22 | 53 |
|
|
ARM D2
|
Sadarakpat
FC Noah B
Sadarakpat
FC Noah B
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
ARM D2
|
FC Noah B
Pyunik B
FC Noah B
Pyunik B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ARM D2
|
Lernayin Artsakh
FC Noah B
Lernayin Artsakh
FC Noah B
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ARM D2
|
FC Noah B
BKMA II
FC Noah B
BKMA II
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ARM D2
|
Urartu II
FC Noah B
Urartu II
FC Noah B
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
ARM D2
|
FC Noah B
Shirak Gjumri B
FC Noah B
Shirak Gjumri B
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ARM D2
|
Ararat Yerevan II
FC Noah B
Ararat Yerevan II
FC Noah B
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ARM D2
|
FC Noah B
Nikarm
FC Noah B
Nikarm
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ARM D2
|
MIKA Ashtarak
FC Noah B
MIKA Ashtarak
FC Noah B
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ARM D2
|
FC Noah B
Pyunik B
FC Noah B
Pyunik B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ARM D2
|
Ararat-Armenia B
FC Noah B
Ararat-Armenia B
FC Noah B
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
ARM D2
|
FC Noah B
Andranik
FC Noah B
Andranik
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
ARM D2
|
BKMA II
FC Noah B
BKMA II
FC Noah B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ARM D2
|
FC Noah B
Bentonit Idzhevan
FC Noah B
Bentonit Idzhevan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ARM D2
|
Gandzasar Kapan
FC Noah B
Gandzasar Kapan
FC Noah B
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
FC West Armenia
FC Noah B
FC West Armenia
FC Noah B
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
ARM D2
|
FC Noah B
Urartu II
FC Noah B
Urartu II
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ARM D2
|
FC Noah B
Lernayin Artsakh
FC Noah B
Lernayin Artsakh
|
30 | 42 | 30 | 42 |
|
|
ARM D2
|
Shirak Gjumri B
FC Noah B
Shirak Gjumri B
FC Noah B
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Hayq
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARM D2
|
Hayq
Shirak Gjumri B
Hayq
Shirak Gjumri B
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
ARM D2
|
Urartu II
Hayq
Urartu II
Hayq
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ARM D2
|
Hayq
Wankaren Shawan B
Hayq
Wankaren Shawan B
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ARM D2
|
Bentonit Idzhevan
Hayq
Bentonit Idzhevan
Hayq
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ARM D2
|
Hayq
Gandzasar Kapan
Hayq
Gandzasar Kapan
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ARM D2
|
Andranik
Hayq
Andranik
Hayq
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
3 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2
-
17 Tổng số mất bàn 4
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 67%
-
30% TL hòa 0%
-
30% TL thua 33%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.1 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |