



0
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 13 | 11 | -8 | 43 | 13 | 29% |
Chủ | 17 | 4 | 8 | 5 | -5 | 20 | 16 | 24% |
Khách | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | 7 | 35% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | 50% | |
Tất cả | 34 | 10 | 17 | 7 | 1 | 47 | 6 | 29% |
Chủ | 17 | 3 | 9 | 5 | -5 | 18 | 16 | 18% |
Khách | 17 | 7 | 8 | 2 | 6 | 29 | 1 | 41% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
U.M. Escobedo
CD Cayon
U.M. Escobedo
CD Cayon
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
CD Cayon
U.M. Escobedo
CD Cayon
U.M. Escobedo
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Cayon
U.M. Escobedo
CD Cayon
U.M. Escobedo
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
U.M. Escobedo
CD Cayon
U.M. Escobedo
CD Cayon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
U.M. Escobedo
CD Cayon
U.M. Escobedo
CD Cayon
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
Spain D4
|
CD Cayon
U.M. Escobedo
CD Cayon
U.M. Escobedo
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CD Cayon
U.M. Escobedo
CD Cayon
U.M. Escobedo
|
20 | 20 | 42 | 42 |
1/1.5
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CD Cayon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
CD Cayon
UD Socuellamos
CD Cayon
UD Socuellamos
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
UD Socuellamos
CD Cayon
UD Socuellamos
CD Cayon
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CD Tropezon
CD Cayon
CD Tropezon
CD Cayon
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
CD Cayon
CD Tropezon
CD Cayon
CD Tropezon
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
Atletico Albericia
CD Cayon
Atletico Albericia
CD Cayon
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
Spain D4
|
CD Cayon
Atletico Albericia
CD Cayon
Atletico Albericia
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CD Cayon
CD Naval
CD Cayon
CD Naval
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
Spain D4
|
Atletico Mineros
CD Cayon
Atletico Mineros
CD Cayon
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CD Cayon
CD Monte
CD Cayon
CD Monte
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Spain D4
|
CD Cayon
Bezana
CD Cayon
Bezana
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
SD Revilla
CD Cayon
SD Revilla
CD Cayon
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CD Cayon
CD Colindres
CD Cayon
CD Colindres
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Spain D4
|
Castro
CD Cayon
Castro
CD Cayon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Cayon
AD Siete Villas
CD Cayon
AD Siete Villas
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Spain D4
|
Atletico Albericia
CD Cayon
Atletico Albericia
CD Cayon
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Cayon
CD Guarnizo
CD Cayon
CD Guarnizo
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CF Vimenor
CD Cayon
CF Vimenor
CD Cayon
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Cayon
CD Barquereno
CD Cayon
CD Barquereno
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CD Tropezon
CD Cayon
CD Tropezon
CD Cayon
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CD Cayon
Barreda Balompie
CD Cayon
Barreda Balompie
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
U.M. Escobedo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
U.M. Escobedo
Atletico Albericia
U.M. Escobedo
Atletico Albericia
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Barbastro
U.M. Escobedo
Barbastro
U.M. Escobedo
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
U.M. Escobedo
Barbastro
U.M. Escobedo
Barbastro
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D4
|
U.M. Escobedo
UD Llanera
U.M. Escobedo
UD Llanera
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Bergantinos CF
U.M. Escobedo
Bergantinos CF
U.M. Escobedo
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
U.M. Escobedo
Coruxo FC
U.M. Escobedo
Coruxo FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Real Aviles
U.M. Escobedo
Real Aviles
U.M. Escobedo
|
01 | 4 3 | 01 | 4 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
U.M. Escobedo
CD Guijuelo
U.M. Escobedo
CD Guijuelo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D4
|
Racing B
U.M. Escobedo
Racing B
U.M. Escobedo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
U.M. Escobedo
Numancia
U.M. Escobedo
Numancia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
U.M. Escobedo
Marino Luanco
U.M. Escobedo
Marino Luanco
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Union Langreo
U.M. Escobedo
Union Langreo
U.M. Escobedo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
U.M. Escobedo
Deportivo La Coruna B
U.M. Escobedo
Deportivo La Coruna B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Pontevedra
U.M. Escobedo
Pontevedra
U.M. Escobedo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
U.M. Escobedo
Compostela
U.M. Escobedo
Compostela
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Valladolid B
U.M. Escobedo
Valladolid B
U.M. Escobedo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
U.M. Escobedo
Real Avila CF
U.M. Escobedo
Real Avila CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Gimnastica Torrelavega
U.M. Escobedo
Gimnastica Torrelavega
U.M. Escobedo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
U.M. Escobedo
SD Laredo
U.M. Escobedo
SD Laredo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
CF Salmantino
U.M. Escobedo
CF Salmantino
U.M. Escobedo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 22
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.2
-
14 Tổng số mất bàn 11
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
CD Cayon |
||
---|---|---|
Spain TD3
|
Montanas
CD Cayon
|
7 Ngày |
Spain TD3
|
Atletico Albericia
CD Cayon
|
14 Ngày |
Spain TD3
|
CD Cayon
Castro
|
21 Ngày |
U.M. Escobedo |
||
---|---|---|
Spain TD3
|
U.M. Escobedo
Castro
|
6 Ngày |
Spain TD3
|
SD Noja
U.M. Escobedo
|
14 Ngày |
Spain TD3
|
U.M. Escobedo
CD Barquereno
|
21 Ngày |