



2
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 4 | 12 | 18 | -35 | 24 | 18 | 12% |
Chủ | 17 | 3 | 5 | 9 | -17 | 14 | 18 | 18% |
Khách | 17 | 1 | 7 | 9 | -18 | 10 | 18 | 6% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | 17% | |
Tất cả | 34 | 5 | 14 | 15 | -11 | 29 | 17 | 15% |
Chủ | 17 | 1 | 8 | 8 | -7 | 11 | 17 | 6% |
Khách | 17 | 4 | 6 | 7 | -4 | 18 | 13 | 24% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
CD Guarnizo
SD Laredo
CD Guarnizo
SD Laredo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Spain D4
|
SD Laredo
CD Guarnizo
SD Laredo
CD Guarnizo
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Spain D4
|
CD Guarnizo
SD Laredo
CD Guarnizo
SD Laredo
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Spain D4
|
SD Laredo
CD Guarnizo
SD Laredo
CD Guarnizo
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SD Laredo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Union Langreo
SD Laredo
Union Langreo
SD Laredo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA D4
|
SD Laredo
Deportivo La Coruna B
SD Laredo
Deportivo La Coruna B
|
00 | 15 | 00 | 15 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
Pontevedra
SD Laredo
Pontevedra
SD Laredo
|
31 | 42 | 31 | 42 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
SD Laredo
Compostela
SD Laredo
Compostela
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Valladolid B
SD Laredo
Valladolid B
SD Laredo
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
SD Laredo
Real Avila CF
SD Laredo
Real Avila CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Gimnastica Torrelavega
SD Laredo
Gimnastica Torrelavega
SD Laredo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Numancia
SD Laredo
Numancia
SD Laredo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
SD Laredo
CF Salmantino
SD Laredo
CF Salmantino
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
UD Llanera
SD Laredo
UD Llanera
SD Laredo
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
SD Laredo
Bergantinos CF
SD Laredo
Bergantinos CF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Coruxo FC
SD Laredo
Coruxo FC
SD Laredo
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
SD Laredo
Real Aviles
SD Laredo
Real Aviles
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
CD Guijuelo
SD Laredo
CD Guijuelo
SD Laredo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
SD Laredo
Racing B
SD Laredo
Racing B
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
SPA D4
|
U.M. Escobedo
SD Laredo
U.M. Escobedo
SD Laredo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
SD Laredo
Marino Luanco
SD Laredo
Marino Luanco
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
UD Samano
SD Laredo
UD Samano
SD Laredo
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SPA D4
|
SD Laredo
Union Langreo
SD Laredo
Union Langreo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Deportivo La Coruna B
SD Laredo
Deportivo La Coruna B
SD Laredo
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
CD Guarnizo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Spain D4
|
CD Barquereno
CD Guarnizo
CD Barquereno
CD Guarnizo
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
|
|
Spain D4
|
CD Guarnizo
CD Tropezon
CD Guarnizo
CD Tropezon
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
Barreda Balompie
CD Guarnizo
Barreda Balompie
CD Guarnizo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Guarnizo
SD Torina
CD Guarnizo
SD Torina
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Spain D4
|
UD Samano
CD Guarnizo
UD Samano
CD Guarnizo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Spain D4
|
CD Guarnizo
SD Gama
CD Guarnizo
SD Gama
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
Spain D4
|
CD Naval
CD Guarnizo
CD Naval
CD Guarnizo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Guarnizo
Atletico Mineros
CD Guarnizo
Atletico Mineros
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Spain D4
|
CD Cayon
CD Guarnizo
CD Cayon
CD Guarnizo
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CD Guarnizo
Bezana
CD Guarnizo
Bezana
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
SD Revilla
CD Guarnizo
SD Revilla
CD Guarnizo
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
Spain D4
|
CD Guarnizo
CD Colindres
CD Guarnizo
CD Colindres
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
Castro
CD Guarnizo
Castro
CD Guarnizo
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
Spain D4
|
CD Guarnizo
AD Siete Villas
CD Guarnizo
AD Siete Villas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Spain D4
|
Atletico Albericia
CD Guarnizo
Atletico Albericia
CD Guarnizo
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CD Guarnizo
CD Monte
CD Guarnizo
CD Monte
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Spain D4
|
CF Vimenor
CD Guarnizo
CF Vimenor
CD Guarnizo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Guarnizo
CD Barquereno
CD Guarnizo
CD Barquereno
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Spain D4
|
CD Tropezon
CD Guarnizo
CD Tropezon
CD Guarnizo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 13
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
22 Tổng số mất bàn 13
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%
3 trận sắp tới
SD Laredo |
||
---|---|---|
SPA FC
|
SD Laredo
Ourense
|
3 Ngày |
Spain TD3
|
SD Revilla
SD Laredo
|
7 Ngày |
Spain TD3
|
SD Laredo
Gimnastica Torrelavega
|
14 Ngày |
CD Guarnizo |
||
---|---|---|
Spain TD3
|
CD Guarnizo
Selaya FC
|
7 Ngày |
Spain TD3
|
CD Colindres
CD Guarnizo
|
14 Ngày |
Spain TD3
|
CD Guarnizo
Atletico Albericia
|
21 Ngày |