



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 11 | 14 | -8 | 38 | 14 | 26% |
Chủ | 17 | 6 | 7 | 4 | 5 | 25 | 8 | 35% |
Khách | 17 | 3 | 4 | 10 | -13 | 13 | 15 | 18% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 34 | 8 | 19 | 7 | 1 | 43 | 10 | 24% |
Chủ | 17 | 6 | 10 | 1 | 7 | 28 | 3 | 35% |
Khách | 17 | 2 | 9 | 6 | -6 | 15 | 16 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
UE Vic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
UE Vic
CP San Cristobal
UE Vic
CP San Cristobal
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
UE Vic
CE Europa
UE Vic
CE Europa
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SPA RL
|
UE Vic
AEC Manlleu
UE Vic
AEC Manlleu
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA RL
|
UE Vic
UE Rapitenca
UE Vic
UE Rapitenca
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA RL
|
UE Vic
Atletic Sant Just
UE Vic
Atletic Sant Just
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA RL
|
UD San Mauro
UE Vic
UD San Mauro
UE Vic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA RL
|
UA Horta
UE Vic
UA Horta
UE Vic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA RL
|
Pobla De Mafumet CF
UE Vic
Pobla De Mafumet CF
UE Vic
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA RL
|
UE Vic
Vilanova Geltru
UE Vic
Vilanova Geltru
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Catalonia C
|
UE Vic
Sant Andreu
UE Vic
Sant Andreu
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SPA CUP
|
UE Vic
Atletico Madrid
UE Vic
Atletico Madrid
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Catalonia C
|
UE Vic
UE Vilassar de Mar
UE Vic
UE Vilassar de Mar
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SPA CUP
|
UE Vic
Sporting Mahones
UE Vic
Sporting Mahones
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
|
3
T
|
Chưa có dữ liệu
UE Cornella
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
UE Cornella
Sant Andreu
UE Cornella
Sant Andreu
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Fundacio Esportiva Grama
UE Cornella
Fundacio Esportiva Grama
UE Cornella
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA D4
|
Espanyol B
UE Cornella
Espanyol B
UE Cornella
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
UE Cornella
Torrent C.F
UE Cornella
Torrent C.F
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
Valencia CF Mestalla
UE Cornella
Valencia CF Mestalla
UE Cornella
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
UE Cornella
CF Badalona
UE Cornella
CF Badalona
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Terrassa
UE Cornella
Terrassa
UE Cornella
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
UE Cornella
SCR Pena Deportiva
UE Cornella
SCR Pena Deportiva
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
CE Europa
UE Cornella
CE Europa
UE Cornella
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
UE Cornella
UE Llagostera
UE Cornella
UE Llagostera
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Elche CF Ilicitano
UE Cornella
Elche CF Ilicitano
UE Cornella
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
UE Cornella
UD Alzira
UE Cornella
UD Alzira
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
UE Olot
UE Cornella
UE Olot
UE Cornella
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
UE Cornella
Sabadell
UE Cornella
Sabadell
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Sant Andreu
UE Cornella
Sant Andreu
UE Cornella
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Atletico Baleares
UE Cornella
Atletico Baleares
UE Cornella
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
UE Cornella
Lleida
UE Cornella
Lleida
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D4
|
Ibiza Islas Pitiusas
UE Cornella
Ibiza Islas Pitiusas
UE Cornella
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
UE Cornella
Andratks
UE Cornella
Andratks
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
UE Cornella
Espanyol B
UE Cornella
Espanyol B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 15
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
14 Tổng số mất bàn 14
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.4
-
10% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
60% TL thua 40%
3 trận sắp tới
UE Vic |
||
---|---|---|
Spain TD5
|
CP San Cristobal
UE Vic
|
8 Ngày |
Spain TD5
|
UE Vic
CFJ Mollerussa
|
14 Ngày |
Spain TD5
|
UE Vilassar de Mar
UE Vic
|
21 Ngày |
UE Cornella |
||
---|---|---|
Spain TD5
|
UE Cornella
CF Peralada
|
7 Ngày |
Spain TD5
|
Cerdanyola del Valles
UE Cornella
|
15 Ngày |
Spain TD5
|
UE Cornella
CF Montanesa
|
21 Ngày |