



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 18 | 7 | 8 | 45 | 13 | 26% |
Chủ | 17 | 4 | 9 | 4 | 2 | 21 | 14 | 24% |
Khách | 17 | 5 | 9 | 3 | 6 | 24 | 10 | 29% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 34 | 7 | 18 | 9 | -3 | 39 | 13 | 21% |
Chủ | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | 13 | 29% |
Khách | 17 | 2 | 11 | 4 | -3 | 17 | 13 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Kvida Wright
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA RL
|
Atletic Sant Just
Kvida Wright
Atletic Sant Just
Kvida Wright
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA RL
|
Kvida Wright
Atletic Sant Just
Kvida Wright
Atletic Sant Just
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA RL
|
Kvida Wright
UA Horta
Kvida Wright
UA Horta
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA RL
|
UA Horta
Kvida Wright
UA Horta
Kvida Wright
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA RL
|
Pobla De Mafumet CF
Kvida Wright
Pobla De Mafumet CF
Kvida Wright
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SPA RL
|
Kvida Wright
UE Rapitenca
Kvida Wright
UE Rapitenca
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Lleida
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Lleida
Terrassa
Lleida
Terrassa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5
X
|
INT CF
|
Lleida
Sant Andreu
Lleida
Sant Andreu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
CA Monzon
Lleida
CA Monzon
Lleida
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Andratks
Lleida
Andratks
Lleida
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Lleida
Espanyol B
Lleida
Espanyol B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Torrent C.F
Lleida
Torrent C.F
Lleida
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Lleida
Valencia CF Mestalla
Lleida
Valencia CF Mestalla
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
CF Badalona
Lleida
CF Badalona
Lleida
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Lleida
Terrassa
Lleida
Terrassa
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
SCR Pena Deportiva
Lleida
SCR Pena Deportiva
Lleida
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Lleida
CE Europa
Lleida
CE Europa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
UE Llagostera
Lleida
UE Llagostera
Lleida
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Lleida
Elche CF Ilicitano
Lleida
Elche CF Ilicitano
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
UD Alzira
Lleida
UD Alzira
Lleida
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Lleida
UE Olot
Lleida
UE Olot
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Sabadell
Lleida
Sabadell
Lleida
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Lleida
Sant Andreu
Lleida
Sant Andreu
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
UE Cornella
Lleida
UE Cornella
Lleida
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D4
|
Atletico Baleares
Lleida
Atletico Baleares
Lleida
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Lleida
Ibiza Islas Pitiusas
Lleida
Ibiza Islas Pitiusas
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 5
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.5
-
4 Tổng số mất bàn 11
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
67% TL thắng 10%
-
33% TL hòa 50%
-
0% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Kvida Wright |
||
---|---|---|
Spain TD5
|
CF Montanesa
Kvida Wright
|
8 Ngày |
Spain TD5
|
Kvida Wright
UE Tona
|
15 Ngày |
Spain TD5
|
CF Badalona B
Kvida Wright
|
22 Ngày |
Lleida |
||
---|---|---|
Spain TD5
|
Lleida
UE Tona
|
8 Ngày |
Spain TD5
|
Fundacio Esportiva Grama
Lleida
|
15 Ngày |
Spain TD5
|
Lleida
CE Europa B
|
22 Ngày |