



4
2
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NZFC
|
Auckland United
Olympic Wellington
Auckland United
Olympic Wellington
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NZFC
|
Olympic Wellington(N)
Auckland United
Olympic Wellington(N)
Auckland United
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Olympic Wellington
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Olympic Wellington
Napier City Rovers
Olympic Wellington
Napier City Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
Island Bay United
Olympic Wellington
Island Bay United
Olympic Wellington
|
05 | 05 | 05 | 05 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NZC
|
Eastern Suburbs AFC
Olympic Wellington
Eastern Suburbs AFC
Olympic Wellington
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
Olympic Wellington
Upper Hutt City
Olympic Wellington
Upper Hutt City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
NZC
|
Western Suburbs
Olympic Wellington
Western Suburbs
Olympic Wellington
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Olympic Wellington
North Wellington AFC
Olympic Wellington
North Wellington AFC
|
11 | 51 | 11 | 51 |
H
B
|
5.5
2/2.5
T
X
|
CPL
|
Western Suburbs
Olympic Wellington
Western Suburbs
Olympic Wellington
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
NZC
|
Napier City Rovers
Olympic Wellington
Napier City Rovers
Olympic Wellington
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Waterside Karori(N)
Olympic Wellington
Waterside Karori(N)
Olympic Wellington
|
02 | 19 | 02 | 19 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Olympic Wellington
Petone FC
Olympic Wellington
Petone FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
NZC
|
Waterside Karori
Olympic Wellington
Waterside Karori
Olympic Wellington
|
02 | 03 | 02 | 03 |
H
T
|
4.5
2
X
H
|
CPL
|
Miramar Rangers
Olympic Wellington
Miramar Rangers
Olympic Wellington
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NZC
|
Petone FC
Olympic Wellington
Petone FC
Olympic Wellington
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
CPL
|
Napier City Rovers
Olympic Wellington
Napier City Rovers
Olympic Wellington
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
CPL
|
Olympic Wellington
Island Bay United
Olympic Wellington
Island Bay United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
6
2.5
X
X
|
CPL
|
Upper Hutt City
Olympic Wellington
Upper Hutt City
Olympic Wellington
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
CPL
|
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CPL
|
North Wellington AFC
Olympic Wellington
North Wellington AFC
Olympic Wellington
|
03 | 08 | 03 | 08 |
|
|
CPL
|
Olympic Wellington
Western Suburbs
Olympic Wellington
Western Suburbs
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Auckland United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Auckland United
Western Springs AFC
Auckland United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland United
Auckland City
Auckland United
Auckland City
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NZC
|
Auckland United
Nelson Suburbs
Auckland United
Nelson Suburbs
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
NOR NZL
|
Auckland United
Manurewa AFC
Auckland United
Manurewa AFC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR NZL
|
West Coast Rangers
Auckland United
West Coast Rangers
Auckland United
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
East Coast Bays
Auckland United
East Coast Bays
Auckland United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NZC
|
Christchurch United
Auckland United
Christchurch United
Auckland United
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NOR NZL
|
Auckland United
Tauranga City United
Auckland United
Tauranga City United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland United
Fencibles United
Auckland United
Fencibles United
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NZC
|
Auckland United
Melville United
Auckland United
Melville United
|
40 | 7 1 | 40 | 7 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Auckland United
Eastern Suburbs AFC
Auckland United
Eastern Suburbs AFC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland FC Reserves
Auckland United
Auckland FC Reserves
Auckland United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Auckland United
Birkenhead United
Auckland United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Auckland United
Bay Olympic
Auckland United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland City
Auckland United
Auckland City
Auckland United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland United
Western Springs AFC
Auckland United
Western Springs AFC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland United
West Coast Rangers
Auckland United
West Coast Rangers
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Manurewa AFC
Auckland United
Manurewa AFC
Auckland United
|
02 | 4 5 | 02 | 4 5 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Auckland United
East Coast Bays
Auckland United
East Coast Bays
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Tauranga City United
Auckland United
Tauranga City United
Auckland United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
32 Tổng số ghi bàn 28
-
3.2 Trung bình ghi bàn 2.8
-
10 Tổng số mất bàn 11
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 20%
-
0% TL thua 10%