So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
TuRa Harksheide
FC Türkiye Wilhelmsburg
TuRa Harksheide
|
00 | 00 | 35 | 35 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
FC Türkiye Wilhelmsburg
TuRa Harksheide
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0
H
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
GER OBW
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
TuRa Harksheide
FC Türkiye Wilhelmsburg
TuRa Harksheide
|
30 | 30 | 33 | 33 |
0
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER OBW
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
TuRa Harksheide
FC Türkiye Wilhelmsburg
TuRa Harksheide
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER OBW
|
TuRa Harksheide
FC Türkiye Wilhelmsburg
TuRa Harksheide
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Türkiye Wilhelmsburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TSV Sasel
FC Türkiye Wilhelmsburg
TSV Sasel
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
SC Vorwarts Wacker Billstedt
FC Türkiye Wilhelmsburg
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
SC Victoria Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
Niendorfer TSV
FC Türkiye Wilhelmsburg
Niendorfer TSV
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
ETSV Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
ETSV Hamburg
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
FC Türkiye Wilhelmsburg
TSV Buchholz 08
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
30 | 71 | 30 | 71 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
SC Victoria Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
21 | 71 | 21 | 71 |
|
|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
ETSV Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
ETSV Hamburg
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
Hamburger SV III
FC Türkiye Wilhelmsburg
Hamburger SV III
|
30 | 90 | 30 | 90 |
|
|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
SC Vorwarts Wacker Billstedt
FC Türkiye Wilhelmsburg
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
SV Halstenbek Rellin
FC Türkiye Wilhelmsburg
SV Halstenbek Rellin
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
Tus Dassendorf
FC Türkiye Wilhelmsburg
Tus Dassendorf
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
SC Concordia Hamburg
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
FC Türkiye Wilhelmsburg
USC Paloma
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
31 | 42 | 31 | 42 |
|
|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Suderelbe
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Suderelbe
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
FC Türkiye Wilhelmsburg
TSV Sasel
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
Eimsbutteler TV
FC Türkiye Wilhelmsburg
Eimsbutteler TV
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
FC Türkiye Wilhelmsburg
TSV Buchholz 08
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
50 | 60 | 50 | 60 |
|
|
GER BL
|
FC Alsterbruder
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Alsterbruder
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
TuRa Harksheide
FC Türkiye Wilhelmsburg
TuRa Harksheide
|
00 | 35 | 00 | 35 |
|
|
Chưa có dữ liệu
TuRa Harksheide
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TuRa Harksheide
TSV Buchholz 08
TuRa Harksheide
TSV Buchholz 08
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
TuRa Harksheide
USC Paloma
TuRa Harksheide
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
SV Halstenbek Rellin
TuRa Harksheide
SV Halstenbek Rellin
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
FC Teutonia 05
TuRa Harksheide
FC Teutonia 05
TuRa Harksheide
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
FC Suderelbe
TuRa Harksheide
FC Suderelbe
|
13 | 3 6 | 13 | 3 6 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
Eimsbutteler TV
TuRa Harksheide
Eimsbutteler TV
|
40 | 4 1 | 40 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
TuRa Harksheide
Eintracht Norderstedt
TuRa Harksheide
Eintracht Norderstedt
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
|
|
GER BL
|
Tus Dassendorf
TuRa Harksheide
Tus Dassendorf
TuRa Harksheide
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
SC Concordia Hamburg
TuRa Harksheide
SC Concordia Hamburg
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
TuRa Harksheide
USC Paloma
TuRa Harksheide
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
TuRa Harksheide
HEBC Hamburg
TuRa Harksheide
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
FC Suderelbe
TuRa Harksheide
FC Suderelbe
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
TuRa Harksheide
TSV Sasel
TuRa Harksheide
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
Eimsbutteler TV
TuRa Harksheide
Eimsbutteler TV
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
TuRa Harksheide
TSV Buchholz 08
TuRa Harksheide
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
SC Vorwarts Wacker Billstedt
TuRa Harksheide
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
FC Alsterbruder
TuRa Harksheide
FC Alsterbruder
TuRa Harksheide
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
Niendorfer TSV
TuRa Harksheide
Niendorfer TSV
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
FC Altonaer
TuRa Harksheide
FC Altonaer
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 20
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2
-
34 Tổng số mất bàn 35
-
3.4 Trung bình mất bàn 3.5
-
10% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 0%
-
60% TL thua 70%
3 trận sắp tới
TuRa Harksheide |
||
---|---|---|
GER BL
|
TuRa Harksheide
Niendorfer TSV
|
5 Ngày |