So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
USC Paloma
HEBC Hamburg
USC Paloma
HEBC Hamburg
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
USC Paloma
HEBC Hamburg
USC Paloma
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
GER OBW
|
HEBC Hamburg
USC Paloma
HEBC Hamburg
USC Paloma
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
GER OBW
|
USC Paloma
HEBC Hamburg
USC Paloma
HEBC Hamburg
|
12 | 12 | 14 | 14 |
0/0.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GER OBW
|
HEBC Hamburg
USC Paloma
HEBC Hamburg
USC Paloma
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
USC Paloma
HEBC Hamburg
USC Paloma
HEBC Hamburg
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER OBW
|
HEBC Hamburg
USC Paloma
HEBC Hamburg
USC Paloma
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
USC Paloma
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
SSG Nikola Tesla
USC Paloma
SSG Nikola Tesla
USC Paloma
|
02 | 08 | 02 | 08 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
TuRa Harksheide
USC Paloma
TuRa Harksheide
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
USC Paloma
TSV Sasel
USC Paloma
|
02 | 44 | 02 | 44 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
SC Vorwarts Wacker Billstedt
USC Paloma
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
|
01 | 43 | 01 | 43 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
Niendorfer TSV
USC Paloma
Niendorfer TSV
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
INT CF
|
USC Paloma
FC Altonaer
USC Paloma
FC Altonaer
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Hamburger SV(Trẻ)
USC Paloma
Hamburger SV(Trẻ)
USC Paloma
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
SC Vorwarts Wacker Billstedt
USC Paloma
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
GER BL
|
FC Alsterbruder
USC Paloma
FC Alsterbruder
USC Paloma
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
TuRa Harksheide
USC Paloma
TuRa Harksheide
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
GER BL
|
SC Concordia Hamburg
USC Paloma
SC Concordia Hamburg
USC Paloma
|
12 | 16 | 12 | 16 |
|
|
GER BL
|
Niendorfer TSV
USC Paloma
Niendorfer TSV
USC Paloma
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
HEBC Hamburg
USC Paloma
HEBC Hamburg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER BL
|
FC Altonaer
USC Paloma
FC Altonaer
USC Paloma
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
FC Türkiye Wilhelmsburg
USC Paloma
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
31 | 42 | 31 | 42 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
USC Paloma
ETSV Hamburg
USC Paloma
|
23 | 23 | 23 | 23 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
Eimsbutteler TV
USC Paloma
Eimsbutteler TV
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
Hamburger SV III
USC Paloma
Hamburger SV III
|
11 | 61 | 11 | 61 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
USC Paloma
SV Halstenbek Rellin
USC Paloma
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Chưa có dữ liệu
HEBC Hamburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
HEBC Hamburg
SV Halstenbek Rellin
HEBC Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
FC Teutonia 05
HEBC Hamburg
FC Teutonia 05
HEBC Hamburg
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
FC Suderelbe
HEBC Hamburg
FC Suderelbe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
Eimsbutteler TV
HEBC Hamburg
Eimsbutteler TV
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
HT 16
HEBC Hamburg
HT 16
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
GER BL
|
SV Curslack Neuengamme
HEBC Hamburg
SV Curslack Neuengamme
HEBC Hamburg
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
FC St. Pauli II
HEBC Hamburg
FC St. Pauli II
HEBC Hamburg
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
Hamburger SV III
HEBC Hamburg
Hamburger SV III
HEBC Hamburg
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
SV Halstenbek Rellin
HEBC Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
GER BL
|
Tus Dassendorf
HEBC Hamburg
Tus Dassendorf
HEBC Hamburg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
TuRa Harksheide
HEBC Hamburg
TuRa Harksheide
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
SC Concordia Hamburg
HEBC Hamburg
SC Concordia Hamburg
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
HEBC Hamburg
USC Paloma
HEBC Hamburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
FC Suderelbe
HEBC Hamburg
FC Suderelbe
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
HEBC Hamburg
TSV Sasel
HEBC Hamburg
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
Eimsbutteler TV
HEBC Hamburg
Eimsbutteler TV
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
HEBC Hamburg
TSV Buchholz 08
HEBC Hamburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
SC Vorwarts Wacker Billstedt
HEBC Hamburg
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
GER BL
|
FC Alsterbruder
HEBC Hamburg
FC Alsterbruder
HEBC Hamburg
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
GER BL
|
Niendorfer TSV
HEBC Hamburg
Niendorfer TSV
HEBC Hamburg
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 12
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
19 Tổng số mất bàn 22
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.2
-
40% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 60%