So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
TSV Buchholz 08
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TuRa Harksheide
TSV Buchholz 08
TuRa Harksheide
TSV Buchholz 08
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
TSV Sasel
TSV Buchholz 08
TSV Sasel
|
50 | 72 | 50 | 72 |
|
|
GER BL
|
SC Vorwarts Wacker Billstedt
TSV Buchholz 08
SC Vorwarts Wacker Billstedt
TSV Buchholz 08
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
SC Victoria Hamburg
TSV Buchholz 08
SC Victoria Hamburg
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
GER BL
|
Niendorfer TSV
TSV Buchholz 08
Niendorfer TSV
TSV Buchholz 08
|
12 | 43 | 12 | 43 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
FC Türkiye Wilhelmsburg
TSV Buchholz 08
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
30 | 71 | 30 | 71 |
|
|
GER BL
|
FC Suderelbe
TSV Buchholz 08
FC Suderelbe
TSV Buchholz 08
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
TSV Sasel
TSV Buchholz 08
TSV Sasel
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
Hamburger SV III
TSV Buchholz 08
Hamburger SV III
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
GER BL
|
Eimsbutteler TV
TSV Buchholz 08
Eimsbutteler TV
TSV Buchholz 08
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
TSV Buchholz 08
SV Halstenbek Rellin
TSV Buchholz 08
|
20 | 24 | 20 | 24 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
TSV Buchholz 08
SC Victoria Hamburg
TSV Buchholz 08
|
22 | 34 | 22 | 34 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
SC Vorwarts Wacker Billstedt
TSV Buchholz 08
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
TSV Buchholz 08
ETSV Hamburg
TSV Buchholz 08
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
GER BL
|
FC Alsterbruder
TSV Buchholz 08
FC Alsterbruder
TSV Buchholz 08
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
TuRa Harksheide
TSV Buchholz 08
TuRa Harksheide
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
GER BL
|
Niendorfer TSV
TSV Buchholz 08
Niendorfer TSV
TSV Buchholz 08
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
HEBC Hamburg
TSV Buchholz 08
HEBC Hamburg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER BL
|
FC Altonaer
TSV Buchholz 08
FC Altonaer
TSV Buchholz 08
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
FC Türkiye Wilhelmsburg
TSV Buchholz 08
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
50 | 60 | 50 | 60 |
|
|
Chưa có dữ liệu
SSG Nikola Tesla
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
SSG Nikola Tesla
USC Paloma
SSG Nikola Tesla
USC Paloma
|
02 | 0 8 | 02 | 0 8 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
SSG Nikola Tesla
SV Halstenbek Rellin
SSG Nikola Tesla
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
SSG Nikola Tesla
FC Teutonia 05
SSG Nikola Tesla
FC Teutonia 05
|
01 | 2 5 | 01 | 2 5 |
|
|
GER BL
|
FC Suderelbe
SSG Nikola Tesla
FC Suderelbe
SSG Nikola Tesla
|
43 | 5 3 | 43 | 5 3 |
|
|
GER BL
|
SSG Nikola Tesla
Eimsbutteler TV
SSG Nikola Tesla
Eimsbutteler TV
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
HT 16
SSG Nikola Tesla
HT 16
SSG Nikola Tesla
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
GML CUP
|
Harburger TB 1865
SSG Nikola Tesla
Harburger TB 1865
SSG Nikola Tesla
|
13 | 1 6 | 13 | 1 6 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
GML CUP
|
Niendorfer TSV II
SSG Nikola Tesla
Niendorfer TSV II
SSG Nikola Tesla
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Bbe
|
Victoria Hamburg II
SSG Nikola Tesla
Victoria Hamburg II
SSG Nikola Tesla
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
GML CUP
|
SSG Nikola Tesla
Harburger TB 1865
SSG Nikola Tesla
Harburger TB 1865
|
50 | 10 1 | 50 | 10 1 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 31
-
2.6 Trung bình ghi bàn 3.1
-
23 Tổng số mất bàn 31
-
2.3 Trung bình mất bàn 3.1
-
50% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 0%
-
50% TL thua 50%