



2
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
SD Huesca II
CA Monzon
SD Huesca II
CA Monzon
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Spain D4
|
CA Monzon
SD Huesca II
CA Monzon
SD Huesca II
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
Spain D4
|
CA Monzon
SD Huesca II
CA Monzon
SD Huesca II
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
SD Huesca II
CA Monzon
SD Huesca II
CA Monzon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Spain D4
|
SD Huesca II
CA Monzon
SD Huesca II
CA Monzon
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Spain D4
|
CA Monzon
SD Huesca II
CA Monzon
SD Huesca II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Spain D4
|
CA Monzon
SD Huesca II
CA Monzon
SD Huesca II
|
20 | 20 | 22 | 22 |
|
|
Spain D4
|
SD Huesca II
CA Monzon
SD Huesca II
CA Monzon
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CA Monzon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
CA Monzon
CF Calamocha
CA Monzon
CF Calamocha
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA FC
|
CD Binefar
CA Monzon
CD Binefar
CA Monzon
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA FC
|
CA Monzon
CD Binefar
CA Monzon
CD Binefar
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
CA Monzon
Lleida
CA Monzon
Lleida
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CA Monzon
Porreres
CA Monzon
Porreres
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Porreres
CA Monzon
Porreres
CA Monzon
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CA Monzon
CD Binefar
CA Monzon
CD Binefar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CD Binefar
CA Monzon
CD Binefar
CA Monzon
|
02 | 25 | 02 | 25 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
CD Cuarte Industrial
CA Monzon
CD Cuarte Industrial
CA Monzon
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
CA Monzon
CD Cuarte Industrial
CA Monzon
CD Cuarte Industrial
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CA Monzon
CD Ebro
CA Monzon
CD Ebro
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
Spain D4
|
CD Cuarte Industrial
CA Monzon
CD Cuarte Industrial
CA Monzon
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
CA Monzon
Bell Bridget
CA Monzon
Bell Bridget
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Spain D4
|
Epila CF
CA Monzon
Epila CF
CA Monzon
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
CA Monzon
Tamar Ritter
CA Monzon
Tamar Ritter
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
Fuentes
CA Monzon
Fuentes
CA Monzon
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
Spain D4
|
CA Monzon
CD Utrillas
CA Monzon
CD Utrillas
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Spain D4
|
CF Calamocha
CA Monzon
CF Calamocha
CA Monzon
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
Spain D4
|
CA Monzon
CD La Almunia
CA Monzon
CD La Almunia
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Spain D4
|
CA Monzon
Brea
CA Monzon
Brea
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
SD Huesca II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Utebo FC
SD Huesca II
Utebo FC
SD Huesca II
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Spain D4
|
SD Huesca II
CD Binefar
SD Huesca II
CD Binefar
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
CD Binefar
SD Huesca II
CD Binefar
SD Huesca II
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
Andorra CF
SD Huesca II
Andorra CF
SD Huesca II
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
SD Huesca II
CD Binefar
SD Huesca II
CD Binefar
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
Zuera
SD Huesca II
Zuera
SD Huesca II
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Spain D4
|
CD La Almunia
SD Huesca II
CD La Almunia
SD Huesca II
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Spain D4
|
SD Huesca II
UD Fraga
SD Huesca II
UD Fraga
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Spain D4
|
CD Caspe
SD Huesca II
CD Caspe
SD Huesca II
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
SD Huesca II
CD Ebro
SD Huesca II
CD Ebro
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CD Cuarte Industrial
SD Huesca II
CD Cuarte Industrial
SD Huesca II
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
SD Huesca II
Bell Bridget
SD Huesca II
Bell Bridget
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Spain D4
|
Epila CF
SD Huesca II
Epila CF
SD Huesca II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Spain D4
|
SD Huesca II
Tamar Ritter
SD Huesca II
Tamar Ritter
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
Spain D4
|
Fuentes
SD Huesca II
Fuentes
SD Huesca II
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
Spain D4
|
SD Huesca II
CD Utrillas
SD Huesca II
CD Utrillas
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Spain D4
|
CF Calamocha
SD Huesca II
CF Calamocha
SD Huesca II
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
SD Huesca II
CA Monzon
SD Huesca II
CA Monzon
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Spain D4
|
Brea
SD Huesca II
Brea
SD Huesca II
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
Spain D4
|
SD Huesca II
AD Almudevar
SD Huesca II
AD Almudevar
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 9
-
2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
9 Tổng số mất bàn 15
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
80% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
10% TL thua 50%
3 trận sắp tới
CA Monzon |
||
---|---|---|
SPA FC
|
Terrassa
CA Monzon
|
3 Ngày |