



2
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
Club Siero
CD Mosconia
Club Siero
CD Mosconia
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CD Mosconia
Club Siero
CD Mosconia
Club Siero
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Mosconia
Club Siero
CD Mosconia
Club Siero
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Spain D4
|
Club Siero
CD Mosconia
Club Siero
CD Mosconia
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
Club Siero
CD Mosconia
Club Siero
CD Mosconia
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
Club Siero
CD Mosconia
Club Siero
CD Mosconia
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
Spain D4
|
Club Siero
CD Mosconia
Club Siero
CD Mosconia
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Club Siero
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
Club Siero
CD Vallobin
Club Siero
CD Vallobin
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
Spain D4
|
Aviles Stadium CF
Club Siero
Aviles Stadium CF
Club Siero
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Spain D4
|
Club Siero
CD Praviano
Club Siero
CD Praviano
|
01 | 33 | 01 | 33 |
|
|
Spain D4
|
SD Navarro CF
Club Siero
SD Navarro CF
Club Siero
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Spain D4
|
Club Siero
CD Mosconia
Club Siero
CD Mosconia
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CD Vallobin
Club Siero
CD Vallobin
Club Siero
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
Club Siero
Aviles Stadium CF
Club Siero
Aviles Stadium CF
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CD Praviano
Club Siero
CD Praviano
Club Siero
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
Club Siero
SD Navarro CF
Club Siero
SD Navarro CF
|
10 | 14 | 10 | 14 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CD Mosconia
Club Siero
CD Mosconia
Club Siero
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
L'Entregu CF
Club Siero
L'Entregu CF
Club Siero
|
10 | 70 | 10 | 70 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Spain D4
|
Condal CF
Club Siero
Condal CF
Club Siero
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Spain D4
|
Club Siero
Urraca
Club Siero
Urraca
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
Valdesoto
Club Siero
Valdesoto
Club Siero
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
Club Siero
CD Tuilla
Club Siero
CD Tuilla
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Spain D4
|
Club Siero
CD Llanes
Club Siero
CD Llanes
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
Real Titanico Laviana
Club Siero
Real Titanico Laviana
Club Siero
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Spain D4
|
Club Siero
EI San Martin
Club Siero
EI San Martin
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CD Colunga
Club Siero
CD Colunga
Club Siero
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Spain D4
|
Club Siero
L'Entregu CF
Club Siero
L'Entregu CF
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
CD Mosconia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
CD Mosconia
Real Aviles
CD Mosconia
Real Aviles
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Marino Luanco
CD Mosconia
Marino Luanco
CD Mosconia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Spain D4
|
CD Roces
CD Mosconia
CD Roces
CD Mosconia
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
Spain D4
|
CD Mosconia
CD Lealtad
CD Mosconia
CD Lealtad
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Real Oviedo B
CD Mosconia
Real Oviedo B
CD Mosconia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Mosconia
Real Titanico Laviana
CD Mosconia
Real Titanico Laviana
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Spain D4
|
CD Tuilla
CD Mosconia
CD Tuilla
CD Mosconia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Mosconia
EI San Martin
CD Mosconia
EI San Martin
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Caudal
CD Mosconia
Caudal
CD Mosconia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Mosconia
Condal CF
CD Mosconia
Condal CF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Spain D4
|
Sporting de Gijon B
CD Mosconia
Sporting de Gijon B
CD Mosconia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Mosconia
UC Ceares
CD Mosconia
UC Ceares
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CD Colunga
CD Mosconia
CD Colunga
CD Mosconia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Spain D4
|
CD Mosconia
CD Covadonga
CD Mosconia
CD Covadonga
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Spain D4
|
L'Entregu CF
CD Mosconia
L'Entregu CF
CD Mosconia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
CD Mosconia
SD Lenense
CD Mosconia
SD Lenense
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Aviles Stadium CF
CD Mosconia
Aviles Stadium CF
CD Mosconia
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
Urraca
CD Mosconia
Urraca
CD Mosconia
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
CD Mosconia
CD Praviano
CD Mosconia
CD Praviano
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
CD Mosconia
CD Roces
CD Mosconia
CD Roces
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 17
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
21 Tổng số mất bàn 8
-
2.1 Trung bình mất bàn 0.8
-
10% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 40%
-
80% TL thua 20%