



2
3
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bos HD1
|
FK Radnik Hadzici
FK Buducnost Banovici
FK Radnik Hadzici
FK Buducnost Banovici
|
01 | 01 | 31 | 31 |
|
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
FK Radnik Hadzici
FK Buducnost Banovici
FK Radnik Hadzici
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
FK Radnik Hadzici
FK Buducnost Banovici
FK Radnik Hadzici
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Bos HD1
|
FK Radnik Hadzici
FK Buducnost Banovici
FK Radnik Hadzici
FK Buducnost Banovici
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Bos HD1
|
FK Radnik Hadzici
FK Buducnost Banovici
FK Radnik Hadzici
FK Buducnost Banovici
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Bos HD1
|
FK Radnik Hadzici
FK Buducnost Banovici
FK Radnik Hadzici
FK Buducnost Banovici
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Bos HD1
|
FK Radnik Hadzici
FK Buducnost Banovici
FK Radnik Hadzici
FK Buducnost Banovici
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FK Buducnost Banovici
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bos HD1
|
FK Tuzla City
FK Buducnost Banovici
FK Tuzla City
FK Buducnost Banovici
|
13 | 33 | 13 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
NK TOSK Tesanj
FK Buducnost Banovici
NK TOSK Tesanj
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FK Buducnost Banovici
Radnicki Lukavac
FK Buducnost Banovici
Radnicki Lukavac
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
INT CF
|
FK Buducnost Banovici
Loughgall FC
FK Buducnost Banovici
Loughgall FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
FK Buducnost Banovici
Mladost Kikaci
FK Buducnost Banovici
Mladost Kikaci
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
FK Buducnost Banovici
FK Tuzla City
FK Buducnost Banovici
FK Tuzla City
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
Bos HD1
|
NK Travnik
FK Buducnost Banovici
NK Travnik
FK Buducnost Banovici
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
Jedinstvo Bihac
FK Buducnost Banovici
Jedinstvo Bihac
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Bos HD1
|
NK Celik
FK Buducnost Banovici
NK Celik
FK Buducnost Banovici
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
Gradina Srebrenik
FK Buducnost Banovici
Gradina Srebrenik
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
FK Gorazde
FK Buducnost Banovici
FK Gorazde
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
NK TOSK Tesanj
FK Buducnost Banovici
NK TOSK Tesanj
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Bos HD1
|
Stupcanica Olovo
FK Buducnost Banovici
Stupcanica Olovo
FK Buducnost Banovici
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
Bratstvo Gracanica
FK Buducnost Banovici
Bratstvo Gracanica
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Bos HD1
|
FK Tuzla City
FK Buducnost Banovici
FK Tuzla City
FK Buducnost Banovici
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
NK Tomislav
FK Buducnost Banovici
NK Tomislav
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Bos HD1
|
FK Gornji Rahic
FK Buducnost Banovici
FK Gornji Rahic
FK Buducnost Banovici
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
Radnicki Lukavac
FK Buducnost Banovici
Radnicki Lukavac
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Bos HD1
|
FK Radnik Hadzici
FK Buducnost Banovici
FK Radnik Hadzici
FK Buducnost Banovici
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
Zvijezda Gradacac
FK Buducnost Banovici
Zvijezda Gradacac
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
FK Radnik Hadzici
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bos HD1
|
FK Radnik Hadzici
Sloboda
FK Radnik Hadzici
Sloboda
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
Bos HD1
|
NK Tomislav
FK Radnik Hadzici
NK Tomislav
FK Radnik Hadzici
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Stupcanica Olovo
FK Radnik Hadzici
Stupcanica Olovo
FK Radnik Hadzici
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
NK Travnik
FK Radnik Hadzici
NK Travnik
FK Radnik Hadzici
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Bos HD1
|
FK Radnik Hadzici
Stupcanica Olovo
FK Radnik Hadzici
Stupcanica Olovo
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
Bos HD1
|
Bratstvo Gracanica
FK Radnik Hadzici
Bratstvo Gracanica
FK Radnik Hadzici
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Bos HD1
|
FK Radnik Hadzici
FK Tuzla City
FK Radnik Hadzici
FK Tuzla City
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
Bos HD1
|
NK Tomislav
FK Radnik Hadzici
NK Tomislav
FK Radnik Hadzici
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Bos HD1
|
FK Radnik Hadzici
FK Gornji Rahic
FK Radnik Hadzici
FK Gornji Rahic
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
Bos HD1
|
Radnicki Lukavac
FK Radnik Hadzici
Radnicki Lukavac
FK Radnik Hadzici
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Bos HD1
|
FK Gorazde
FK Radnik Hadzici
FK Gorazde
FK Radnik Hadzici
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Bos HD1
|
FK Radnik Hadzici
Zvijezda Gradacac
FK Radnik Hadzici
Zvijezda Gradacac
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Bos HD1
|
NK Travnik
FK Radnik Hadzici
NK Travnik
FK Radnik Hadzici
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Bos HD1
|
FK Radnik Hadzici
Jedinstvo Bihac
FK Radnik Hadzici
Jedinstvo Bihac
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Bos HD1
|
NK Celik
FK Radnik Hadzici
NK Celik
FK Radnik Hadzici
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Bos HD1
|
FK Radnik Hadzici
Gradina Srebrenik
FK Radnik Hadzici
Gradina Srebrenik
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Bos HD1
|
FK Radnik Hadzici
FK Buducnost Banovici
FK Radnik Hadzici
FK Buducnost Banovici
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
Bos HD1
|
NK TOSK Tesanj
FK Radnik Hadzici
NK TOSK Tesanj
FK Radnik Hadzici
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
Bos HD1
|
Stupcanica Olovo
FK Radnik Hadzici
Stupcanica Olovo
FK Radnik Hadzici
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Bos HD1
|
FK Radnik Hadzici
Bratstvo Gracanica
FK Radnik Hadzici
Bratstvo Gracanica
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 20
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%