So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
SpVg Porz 1919
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Wegberg-Beeck
SpVg Porz 1919
Wegberg-Beeck
SpVg Porz 1919
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
GER BL
|
SpVg Porz 1919
Hurth
SpVg Porz 1919
Hurth
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
SpVg Porz 1919
FC Pesch 1956
SpVg Porz 1919
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
GER BL
|
SpVg Porz 1919
Konishisdorf
SpVg Porz 1919
Konishisdorf
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
Teutonia Weiden
SpVg Porz 1919
Teutonia Weiden
SpVg Porz 1919
|
41 | 53 | 41 | 53 |
|
|
GER BL
|
SpVg Porz 1919
Wegberg-Beeck
SpVg Porz 1919
Wegberg-Beeck
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GER BL
|
Fortuna Koln II
SpVg Porz 1919
Fortuna Koln II
SpVg Porz 1919
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
SpVg Porz 1919
Hennef 05
SpVg Porz 1919
Hennef 05
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
GER BL
|
FC Union Schafhausen
SpVg Porz 1919
FC Union Schafhausen
SpVg Porz 1919
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
GER BL
|
SpVg Porz 1919
SSV Merten
SpVg Porz 1919
SSV Merten
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
GER BL
|
SpVg Porz 1919
SpVg Frechen 20
SpVg Porz 1919
SpVg Frechen 20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
VfL Vichttal
SpVg Porz 1919
VfL Vichttal
SpVg Porz 1919
|
20 | 62 | 20 | 62 |
|
|
GER BL
|
SpVg Porz 1919
Bergisch Gladbach 09
SpVg Porz 1919
Bergisch Gladbach 09
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER BL
|
Bonner SC
SpVg Porz 1919
Bonner SC
SpVg Porz 1919
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER BL
|
SpVg Porz 1919
FV Bonn-Endenich 08
SpVg Porz 1919
FV Bonn-Endenich 08
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GER BL
|
Hurth
SpVg Porz 1919
Hurth
SpVg Porz 1919
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
GER BL
|
SpVg Porz 1919
FC Pesch 1956
SpVg Porz 1919
FC Pesch 1956
|
14 | 15 | 14 | 15 |
|
|
GER BL
|
Konishisdorf
SpVg Porz 1919
Konishisdorf
SpVg Porz 1919
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
SpVg Porz 1919
Teutonia Weiden
SpVg Porz 1919
Teutonia Weiden
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Sportfreunde Duren
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Sportfreunde Duren
Duren
Sportfreunde Duren
Duren
|
33 | 4 3 | 33 | 4 3 |
|
|
GER Bbe
|
Sportfreunde Duren
SV Helpenstein
Sportfreunde Duren
SV Helpenstein
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Sportfreunde Duren
FC Pesch 1956
Sportfreunde Duren
FC Pesch 1956
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
GML CUP
|
Sportfreunde Duren
FC Germania Lich-Steinstrass
Sportfreunde Duren
FC Germania Lich-Steinstrass
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 9
-
2.3 Trung bình ghi bàn 2.3
-
20 Tổng số mất bàn 6
-
2 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 75%
-
30% TL hòa 0%
-
30% TL thua 25%