So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
SSV Bornheim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
SSV Merten
SSV Bornheim
SSV Merten
SSV Bornheim
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER Bbe
|
FC Pesch 1956
SSV Bornheim
FC Pesch 1956
SSV Bornheim
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Bbe
|
SV Schlebusch
SSV Bornheim
SV Schlebusch
SSV Bornheim
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER LS
|
SSV Bornheim
Viktoria koln
SSV Bornheim
Viktoria koln
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
Chưa có dữ liệu
SpVg Frechen 20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
SpVg Frechen 20
Siegburger SV 04
SpVg Frechen 20
Siegburger SV 04
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
SpVg Frechen 20
Siegburger SV 04
SpVg Frechen 20
Siegburger SV 04
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
Hurth
SpVg Frechen 20
Hurth
SpVg Frechen 20
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
SpVg Frechen 20
FC Pesch 1956
SpVg Frechen 20
FC Pesch 1956
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
Konishisdorf
SpVg Frechen 20
Konishisdorf
SpVg Frechen 20
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
SpVg Frechen 20
Teutonia Weiden
SpVg Frechen 20
Teutonia Weiden
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
Wegberg-Beeck
SpVg Frechen 20
Wegberg-Beeck
SpVg Frechen 20
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
SpVg Frechen 20
Fortuna Koln II
SpVg Frechen 20
Fortuna Koln II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
Hennef 05
SpVg Frechen 20
Hennef 05
SpVg Frechen 20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
SpVg Frechen 20
FC Union Schafhausen
SpVg Frechen 20
FC Union Schafhausen
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
|
|
GER BL
|
SpVg Porz 1919
SpVg Frechen 20
SpVg Porz 1919
SpVg Frechen 20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
SpVg Frechen 20
SSV Merten
SpVg Frechen 20
SSV Merten
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
SpVg Frechen 20
VfL Vichttal
SpVg Frechen 20
VfL Vichttal
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
Bergisch Gladbach 09
SpVg Frechen 20
Bergisch Gladbach 09
SpVg Frechen 20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
SpVg Frechen 20
Bonner SC
SpVg Frechen 20
Bonner SC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
FV Bonn-Endenich 08
SpVg Frechen 20
FV Bonn-Endenich 08
SpVg Frechen 20
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Siegburger SV 04
SpVg Frechen 20
Siegburger SV 04
SpVg Frechen 20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
Siegburger SV 04
SpVg Frechen 20
Siegburger SV 04
SpVg Frechen 20
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
GER BL
|
SpVg Frechen 20
Hurth
SpVg Frechen 20
Hurth
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
SpVg Frechen 20
FC Pesch 1956
SpVg Frechen 20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 25
-
0.5 Trung bình ghi bàn 2.5
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
3.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
0% TL thắng 70%
-
25% TL hòa 10%
-
75% TL thua 20%
3 trận sắp tới
SpVg Frechen 20 |
||
---|---|---|
GER BL
|
SpVg Frechen 20
Konishisdorf
|
5 Ngày |