So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
SSV Merten
Konishisdorf
SSV Merten
Konishisdorf
|
01 | 01 | 31 | 31 |
|
|
GER BL
|
Konishisdorf
SSV Merten
Konishisdorf
SSV Merten
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
INT CF
|
Konishisdorf
SSV Merten
Konishisdorf
SSV Merten
|
20 | 20 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Konishisdorf
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Hennef 05
Konishisdorf
Hennef 05
Konishisdorf
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
Hennef 05
Konishisdorf
Hennef 05
Konishisdorf
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GER BL
|
Konishisdorf
FC Union Schafhausen
Konishisdorf
FC Union Schafhausen
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
GER BL
|
SpVg Porz 1919
Konishisdorf
SpVg Porz 1919
Konishisdorf
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
Konishisdorf
SpVg Frechen 20
Konishisdorf
SpVg Frechen 20
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
VfL Vichttal
Konishisdorf
VfL Vichttal
Konishisdorf
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
Konishisdorf
Bergisch Gladbach 09
Konishisdorf
Bergisch Gladbach 09
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
GER BL
|
Bonner SC
Konishisdorf
Bonner SC
Konishisdorf
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
Konishisdorf
FV Bonn-Endenich 08
Konishisdorf
FV Bonn-Endenich 08
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
Siegburger SV 04
Konishisdorf
Siegburger SV 04
Konishisdorf
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
GER BL
|
Konishisdorf
Hurth
Konishisdorf
Hurth
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
Konishisdorf
FC Pesch 1956
Konishisdorf
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
SSV Merten
Konishisdorf
SSV Merten
Konishisdorf
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
GER BL
|
Konishisdorf
Teutonia Weiden
Konishisdorf
Teutonia Weiden
|
140 | 210 | 140 | 210 |
|
|
GER BL
|
Wegberg-Beeck
Konishisdorf
Wegberg-Beeck
Konishisdorf
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
Konishisdorf
Fortuna Koln II
Konishisdorf
Fortuna Koln II
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Bonner SC
Konishisdorf
Bonner SC
Konishisdorf
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
GER BL
|
Konishisdorf
Hennef 05
Konishisdorf
Hennef 05
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
GER BL
|
FC Union Schafhausen
Konishisdorf
FC Union Schafhausen
Konishisdorf
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER BL
|
Konishisdorf
SpVg Porz 1919
Konishisdorf
SpVg Porz 1919
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Chưa có dữ liệu
SSV Merten
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
SSV Merten
SSV Bornheim
SSV Merten
SSV Bornheim
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
SSV Merten
Bonner SC
SSV Merten
Bonner SC
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER BL
|
SSV Merten
Wegberg-Beeck
SSV Merten
Wegberg-Beeck
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
Bonner SC
SSV Merten
Bonner SC
SSV Merten
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
Fortuna Koln II
SSV Merten
Fortuna Koln II
SSV Merten
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
GER BL
|
SSV Merten
FV Bonn-Endenich 08
SSV Merten
FV Bonn-Endenich 08
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
Hennef 05
SSV Merten
Hennef 05
SSV Merten
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
SSV Merten
Siegburger SV 04
SSV Merten
Siegburger SV 04
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
FC Union Schafhausen
SSV Merten
FC Union Schafhausen
SSV Merten
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
SSV Merten
Hurth
SSV Merten
Hurth
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
SpVg Porz 1919
SSV Merten
SpVg Porz 1919
SSV Merten
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
SSV Merten
FC Pesch 1956
SSV Merten
FC Pesch 1956
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
SpVg Frechen 20
SSV Merten
SpVg Frechen 20
SSV Merten
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
SSV Merten
Konishisdorf
SSV Merten
Konishisdorf
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
VfL Vichttal
SSV Merten
VfL Vichttal
SSV Merten
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
GER BL
|
SSV Merten
Teutonia Weiden
SSV Merten
Teutonia Weiden
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
Bergisch Gladbach 09
SSV Merten
Bergisch Gladbach 09
SSV Merten
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
Wegberg-Beeck
SSV Merten
Wegberg-Beeck
SSV Merten
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
SSV Merten
Bonner SC
SSV Merten
Bonner SC
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
GER BL
|
SSV Merten
Fortuna Koln II
SSV Merten
Fortuna Koln II
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 24
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.4
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Konishisdorf |
||
---|---|---|
GER BL
|
SpVg Frechen 20
Konishisdorf
|
5 Ngày |