Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 4 | 3 | 39 | 61 | 1 | 73% |
Chủ | 13 | 10 | 3 | 0 | 27 | 33 | 1 | 77% |
Khách | 13 | 9 | 1 | 3 | 12 | 28 | 2 | 69% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | 83% | |
Tất cả | 26 | 16 | 5 | 5 | 11 | 53 | 1 | 62% |
Chủ | 13 | 9 | 3 | 1 | 10 | 30 | 1 | 69% |
Khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 1 | 23 | 3 | 54% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 10 | 6 | 13 | 40 | 6 | 38% |
Chủ | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | 7 | 38% |
Khách | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | 5 | 38% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 12 | 50% | |
Tất cả | 26 | 6 | 12 | 8 | -2 | 30 | 10 | 23% |
Chủ | 13 | 4 | 5 | 4 | -2 | 17 | 7 | 31% |
Khách | 13 | 2 | 7 | 4 | 0 | 13 | 11 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VPL
|
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1.5
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
|
21 | 21 | 43 | 43 |
2.5
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
-1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
|
01 | 01 | 14 | 14 |
-1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
|
01 | 01 | 14 | 14 |
-1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Aus VD1
|
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Aus VD1
|
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Avondale FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
Avondale FC
Newcastle Jets FC
Avondale FC
Newcastle Jets FC
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Green Gully Cavaliers
Avondale FC
Green Gully Cavaliers
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Avondale FC
Brisbane City SC
Avondale FC
Brisbane City SC
|
20 | 62 | 20 | 62 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Avondale FC
South Melbourne
Avondale FC
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
A FFA Cup
|
Avondale FC(N)
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Avondale FC(N)
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Heidelberg United
Avondale FC
Heidelberg United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS VPL
|
Altona Magic
Avondale FC
Altona Magic
Avondale FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Avondale FC(N)
Stirling Macedonia
Avondale FC(N)
Stirling Macedonia
|
00 | 51 | 00 | 51 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
FFV Cup
|
South Melbourne
Avondale FC
South Melbourne
Avondale FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Hume City
Avondale FC
Hume City
Avondale FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Dandenong Thunder
Avondale FC
Dandenong Thunder
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Preston Lions
Avondale FC
Preston Lions
Avondale FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Avondale FC(N)
Dandenong Thunder
Avondale FC(N)
Dandenong Thunder
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Avondale FC
St Albans Saints
Avondale FC
St Albans Saints
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Melbourne Victory FC (Youth)
Avondale FC
Melbourne Victory FC (Youth)
Avondale FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Melbourne Knights
Avondale FC
Melbourne Knights
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Avondale FC(N)
Manningham United Blues
Avondale FC(N)
Manningham United Blues
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
H
|
4
1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Port Melbourne Sharks
Avondale FC
Port Melbourne Sharks
Avondale FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Oakleigh Cannons
Avondale FC
Oakleigh Cannons
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Dandenong City SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VPL
|
Dandenong Thunder
Dandenong City SC
Dandenong Thunder
Dandenong City SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Melbourne Victory FC (Youth)
Dandenong City SC
Melbourne Victory FC (Youth)
Dandenong City SC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Melbourne Knights
Dandenong City SC
Melbourne Knights
|
21 | 7 1 | 21 | 7 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Port Melbourne Sharks
Dandenong City SC
Port Melbourne Sharks
Dandenong City SC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Oakleigh Cannons
Dandenong City SC
Oakleigh Cannons
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
South Melbourne
Dandenong City SC
South Melbourne
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Heidelberg United
Dandenong City SC
Heidelberg United
Dandenong City SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Altona Magic
Dandenong City SC
Altona Magic
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Green Gully Cavaliers
Dandenong City SC
Green Gully Cavaliers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Dandenong City SC
South Melbourne
Dandenong City SC
South Melbourne
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Hume City
Dandenong City SC
Hume City
Dandenong City SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Dandenong Thunder
Dandenong City SC
Dandenong Thunder
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Dandenong City SC
Brunswick City
Dandenong City SC
Brunswick City
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Preston Lions
Dandenong City SC
Preston Lions
Dandenong City SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
St Albans Saints
Dandenong City SC
St Albans Saints
Dandenong City SC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
3/3.5
1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Melbourne Victory FC (Youth)
Dandenong City SC
Melbourne Victory FC (Youth)
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Melbourne Knights
Dandenong City SC
Melbourne Knights
Dandenong City SC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Dandenong City SC
Goulburn Valley Suns
Dandenong City SC
Goulburn Valley Suns
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Port Melbourne Sharks
Dandenong City SC
Port Melbourne Sharks
|
10 | 5 2 | 10 | 5 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
7 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
12 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
2 | 4 | 6 |
Khách vs Last 7 |
9 | 6 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 21
-
2.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
14 Tổng số mất bàn 9
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 50%
-
20% TL thua 0%