



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Quepos Cambute FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRC D2
|
Quepos Cambute FC
AD Sarchi
Quepos Cambute FC
AD Sarchi
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CRC C
|
Perez Zeledon
Quepos Cambute FC
Perez Zeledon
Quepos Cambute FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CRC D2
|
International San Carlos
Quepos Cambute FC
International San Carlos
Quepos Cambute FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CRC C
|
Quepos Cambute FC
Perez Zeledon
Quepos Cambute FC
Perez Zeledon
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CRC D2
|
Futbol Consultants Moravia
Quepos Cambute FC
Futbol Consultants Moravia
Quepos Cambute FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CRC D2
|
Quepos Cambute FC
Futbol Consultants Moravia
Quepos Cambute FC
Futbol Consultants Moravia
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CRC D2
|
AD Cofutpa
Quepos Cambute FC
AD Cofutpa
Quepos Cambute FC
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CRC D2
|
Quepos Cambute FC
International San Carlos
Quepos Cambute FC
International San Carlos
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CRC D2
|
AD Sarchi
Quepos Cambute FC
AD Sarchi
Quepos Cambute FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CRC D2
|
Quepos Cambute FC
Jicaral
Quepos Cambute FC
Jicaral
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRC D2
|
AD Grecia
Quepos Cambute FC
AD Grecia
Quepos Cambute FC
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CRC D2
|
Quepos Cambute FC
Deportivo Upala
Quepos Cambute FC
Deportivo Upala
|
04 | 25 | 04 | 25 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CRC D2
|
AD Carmelita
Quepos Cambute FC
AD Carmelita
Quepos Cambute FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CRC D2
|
Quepos Cambute FC
San Carlos FC
Quepos Cambute FC
San Carlos FC
|
10 | 52 | 10 | 52 |
T
H
|
4.5
2
T
X
|
CRC D2
|
Quepos Cambute FC
AD Cofutpa
Quepos Cambute FC
AD Cofutpa
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CRC D2
|
International San Carlos
Quepos Cambute FC
International San Carlos
Quepos Cambute FC
|
21 | 43 | 21 | 43 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CRC D2
|
Quepos Cambute FC
AD Sarchi
Quepos Cambute FC
AD Sarchi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CRC D2
|
Jicaral
Quepos Cambute FC
Jicaral
Quepos Cambute FC
|
30 | 33 | 30 | 33 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CRC D2
|
Quepos Cambute FC
AD Grecia
Quepos Cambute FC
AD Grecia
|
42 | 52 | 42 | 52 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CRC D2
|
Deportivo Upala
Quepos Cambute FC
Deportivo Upala
Quepos Cambute FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Santa Cruz Costa Rica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRC D2
|
Santa Cruz Costa Rica
International San Carlos
Santa Cruz Costa Rica
International San Carlos
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CRC D2
|
AD Cofutpa
Santa Cruz Costa Rica
AD Cofutpa
Santa Cruz Costa Rica
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CRC D2
|
Santa Cruz Costa Rica
AD Grecia
Santa Cruz Costa Rica
AD Grecia
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CRC D2
|
Jicaral
Santa Cruz Costa Rica
Jicaral
Santa Cruz Costa Rica
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 3
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.8
-
17 Tổng số mất bàn 6
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 25%
-
30% TL hòa 25%
-
50% TL thua 50%