Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Tuttocuoio
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA S4 CUP
|
Pistoiese
Tuttocuoio
Pistoiese
Tuttocuoio
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
INT CF
|
Grosseto
Tuttocuoio
Grosseto
Tuttocuoio
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
ITA S4
|
Cittadella Vis Modena
Tuttocuoio
Cittadella Vis Modena
Tuttocuoio
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ITA S4
|
Tuttocuoio
US Fiorenzuola
Tuttocuoio
US Fiorenzuola
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA S4
|
Tau calcio
Tuttocuoio
Tau calcio
Tuttocuoio
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ITA S4
|
Tuttocuoio
US Corticella
Tuttocuoio
US Corticella
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA S4
|
Forli FC
Tuttocuoio
Forli FC
Tuttocuoio
|
11 | 31 | 11 | 31 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ITA S4
|
Tuttocuoio
Zenith Prato
Tuttocuoio
Zenith Prato
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ITA S4
|
ASD Victor San Marino
Tuttocuoio
ASD Victor San Marino
Tuttocuoio
|
21 | 44 | 21 | 44 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA S4
|
Tuttocuoio
Riccione
Tuttocuoio
Riccione
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ITA S4
|
Piacenza
Tuttocuoio
Piacenza
Tuttocuoio
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA S4
|
Tuttocuoio
Imolese
Tuttocuoio
Imolese
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA S4
|
ASD Sasso Marconi
Tuttocuoio
ASD Sasso Marconi
Tuttocuoio
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA S4
|
Tuttocuoio
Pistoiese
Tuttocuoio
Pistoiese
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA S4
|
Tuttocuoio
Prato
Tuttocuoio
Prato
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA S4
|
Sammaurese
Tuttocuoio
Sammaurese
Tuttocuoio
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA S4
|
Tuttocuoio
Ravenna
Tuttocuoio
Ravenna
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ITA S4
|
SCD Progresso Calcio
Tuttocuoio
SCD Progresso Calcio
Tuttocuoio
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA S4
|
Tuttocuoio
Lentigione
Tuttocuoio
Lentigione
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA S4
|
Tuttocuoio
Cittadella Vis Modena
Tuttocuoio
Cittadella Vis Modena
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tropical Coriano
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA S4 CUP
|
ASD Victor San Marino
Tropical Coriano
ASD Victor San Marino
Tropical Coriano
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 1
-
1 Trung bình ghi bàn 1
-
16 Tổng số mất bàn 1
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 0%
-
50% TL hòa 100%
-
40% TL thua 0%