Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | APR FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 | KMC FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 |
3 | Mlandege FC | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
4 | Bumamuru | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
KMC FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CECAFA CC
|
KMC FC
Bumamuru
KMC FC
Bumamuru
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CECAFA CC
|
KMC FC
Mlandege FC
KMC FC
Mlandege FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Pamba SC
KMC FC
Pamba SC
KMC FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Tanzania PL
|
Mashujaa FC
KMC FC
Mashujaa FC
KMC FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Simba
KMC FC
Simba
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Dodoma Jiji FC
KMC FC
Dodoma Jiji FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Namungo FC
KMC FC
Namungo FC
KMC FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Tanzania Prisons
KMC FC
Tanzania Prisons
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania Cup
|
Singida Big Stars FC
KMC FC
Singida Big Stars FC
KMC FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Fountain Gate FC
KMC FC
Fountain Gate FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Kagera Sugar
KMC FC
Kagera Sugar
KMC FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tanzania PL
|
Kengold FC
KMC FC
Kengold FC
KMC FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Tanzania PL
|
KMC FC
JKT Tanzania
KMC FC
JKT Tanzania
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Young Africans
KMC FC
Young Africans
|
02 | 16 | 02 | 16 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Singida Black Stars
KMC FC
Singida Black Stars
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Tanzania PL
|
Azam FC
KMC FC
Azam FC
KMC FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tanzania PL
|
Coastal Union
KMC FC
Coastal Union
KMC FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Pamba SC
KMC FC
Pamba SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Mashujaa FC
KMC FC
Mashujaa FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Tabora United FC
KMC FC
Tabora United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
APR FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CECAFA CC
|
Mlandege FC
APR FC
Mlandege FC
APR FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CECAFA CC
|
APR FC
Bumamuru
APR FC
Bumamuru
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
APR FC
Power Dynamos
APR FC
Power Dynamos
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
RWA D1
|
Muhazi United
APR FC
Muhazi United
APR FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
RWA D1
|
APR FC
Amagaju
APR FC
Amagaju
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
RWA CP
|
Rayon Sports FC
APR FC
Rayon Sports FC
APR FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
RWA CP
|
APR FC
Police(RWA)
APR FC
Police(RWA)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2
0.5/1
X
T
|
RWA D1
|
APR FC
Etincelles
APR FC
Etincelles
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
RWA CP
|
Police(RWA)
APR FC
Police(RWA)
APR FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
RWA D1
|
Bugesera
APR FC
Bugesera
APR FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
RWA D1
|
APR FC(N)
Vision Kigali
APR FC(N)
Vision Kigali
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
RWA D1
|
Gasogi Utd
APR FC
Gasogi Utd
APR FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
RWA D1
|
APR FC
Rayon Sports FC
APR FC
Rayon Sports FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
RWA CP
|
APR FC
Gasogi Utd
APR FC
Gasogi Utd
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
RWA D1
|
Police(RWA)
APR FC
Police(RWA)
APR FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
RWA CP
|
Gasogi Utd
APR FC
Gasogi Utd
APR FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
RWA D1
|
Mukura Victory Sports
APR FC
Mukura Victory Sports
APR FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
RWA CP
|
APR FC
Musanze FC
APR FC
Musanze FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
RWA D1
|
APR FC
AS Kigali
APR FC
AS Kigali
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
RWA CP
|
Musanze FC
APR FC
Musanze FC
APR FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 17
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.7
-
14 Tổng số mất bàn 4
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.4
-
40% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 0%
3 trận sắp tới
APR FC |
||
---|---|---|
CAF CL
|
APR FC
Pyramids FC
|
12 Ngày |
CAF CL
|
Pyramids FC
APR FC
|
19 Ngày |