Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Úc
New Zealand
Úc
New Zealand
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Úc(N)
New Zealand
Úc(N)
New Zealand
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
New Zealand
Úc
New Zealand
Úc
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Úc
New Zealand
Úc
New Zealand
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Úc
New Zealand
Úc
New Zealand
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1/1.5
B
|
2.5
T
|
INT CF
|
Úc
New Zealand
Úc
New Zealand
|
01 | 01 | 21 | 21 |
1/1.5
T
|
2.5
T
|
INT CF
|
Úc(N)
New Zealand
Úc(N)
New Zealand
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
New Zealand
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Úc
New Zealand
Úc
New Zealand
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
New Zealand(N)
Ukraine
New Zealand(N)
Ukraine
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
INT FRL
|
New Zealand(N)
Bờ Biển Ngà
New Zealand(N)
Bờ Biển Ngà
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPO
|
New Caledonia(N)
New Zealand
New Caledonia(N)
New Zealand
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
5
2
X
X
|
WCPO
|
New Zealand
Fiji
New Zealand
Fiji
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
WCPO
|
Samoa
New Zealand
Samoa
New Zealand
|
03 | 08 | 03 | 08 |
T
B
|
8
3.5
H
X
|
WCPO
|
New Zealand
Vanuatu
New Zealand
Vanuatu
|
51 | 81 | 51 | 81 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
INT FRL
|
New Zealand
Malaysia
New Zealand
Malaysia
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
2.5/3
T
|
WCPO
|
New Zealand(N)
Tahiti
New Zealand(N)
Tahiti
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4.5
X
|
INT FRL
|
Mỹ
New Zealand
Mỹ
New Zealand
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mexico(N)
New Zealand
Mexico(N)
New Zealand
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
OFC NC
|
Vanuatu
New Zealand
Vanuatu
New Zealand
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
OFC NC
|
New Zealand
Tahiti
New Zealand
Tahiti
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
OFC NC
|
Vanuatu
New Zealand
Vanuatu
New Zealand
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
OFC NC
|
New Zealand
Solomon Islands
New Zealand
Solomon Islands
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
INT FRL
|
New Zealand(N)
Tunisia
New Zealand(N)
Tunisia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ai Cập
New Zealand
Ai Cập
New Zealand
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Ireland
New Zealand
Ireland
New Zealand
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Hy Lạp
New Zealand
Hy Lạp
New Zealand
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Úc(N)
New Zealand
Úc(N)
New Zealand
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Úc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Úc
New Zealand
Úc
New Zealand
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Úc
Ả Rập Xê Út
Úc
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Úc
Nhật Bản
Úc
Nhật Bản
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Trung Quốc
Úc
Trung Quốc
Úc
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Úc
Indonesia
Úc
Indonesia
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Bahrain
Úc
Bahrain
Úc
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Úc
Ả Rập Xê Út
Úc
Ả Rập Xê Út
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Úc
Nhật Bản
Úc
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
X
|
FIFA WCQL
|
Úc
Trung Quốc
Úc
Trung Quốc
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
H
B
|
2.5/3
T
|
FIFA WCQL
|
Indonesia
Úc
Indonesia
Úc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Úc
Bahrain
Úc
Bahrain
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Úc
Palestine
Úc
Palestine
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Bangladesh
Úc
Bangladesh
Úc
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Liban(N)
Úc
Liban(N)
Úc
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Úc
Liban
Úc
Liban
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC
|
Úc(N)
Hàn Quốc
Úc(N)
Hàn Quốc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
AFC
|
Úc(N)
Indonesia
Úc(N)
Indonesia
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AFC
|
Úc(N)
Uzbekistan
Úc(N)
Uzbekistan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
AFC
|
Syria(N)
Úc
Syria(N)
Úc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC
|
Úc(N)
Ấn Độ
Úc(N)
Ấn Độ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
36 Tổng số ghi bàn 17
-
3.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
5 Tổng số mất bàn 6
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.6
-
70% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 40%
-
20% TL thua 0%