Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 10 | 22 | 22 |
1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
21 | 21 | 32 | 32 |
1
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
0/0.5
X
T
|
HK PR
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5/1
B
|
2.5/3
X
|
HKEC
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
30 | 30 | 31 | 31 |
1.5
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
12 | 12 | 14 | 14 |
1.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
13 | 13 | 24 | 24 |
-0.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HKEC
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
HK SS
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wofoo Tai Po
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK LC
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Rayong FC
Wofoo Tai Po
Rayong FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
|
11 | 23 | 11 | 23 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HKFA CUP
|
Wofoo Tai Po(N)
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po(N)
Đông Phương AA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
T
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Wofoo Tai Po
Kowloon City
Wofoo Tai Po
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
03 | 37 | 03 | 37 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
HK PR
|
Kowloon City
Wofoo Tai Po
Kowloon City
Wofoo Tai Po
|
13 | 25 | 13 | 25 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HK PR
|
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Southern District
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Southern District
Kowloon City
Southern District
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
LeeMan(N)
Southern District
LeeMan(N)
Southern District
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Southern District
North District FC
Southern District
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Southern District(N)
Đông Phương AA
Southern District(N)
Đông Phương AA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
LeeMan
Southern District
LeeMan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Kitchee
Southern District
Kitchee
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
Southern District(N)
Hồng Kông Rangers FC
Southern District(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Hong Kong FC(N)
Southern District
Hong Kong FC(N)
Southern District
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Southern District
North District FC
Southern District
North District FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Kowloon City
Southern District
Kowloon City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Kitchee
Southern District
Kitchee
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 19
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
15 Tổng số mất bàn 13
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Wofoo Tai Po |
||
---|---|---|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
North District FC
|
3 Ngày |
ACL2
|
Wofoo Tai Po
FC Macarthur
|
8 Ngày |
HK PR
|
Kowloon City
Wofoo Tai Po
|
11 Ngày |
Southern District |
||
---|---|---|
HK PR
|
Southern District
LeeMan
|
3 Ngày |
HK PR
|
Southern District
Đông Phương AA
|
11 Ngày |
HK LC
|
Southern District
Eastern District SA
|
24 Ngày |