Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 10 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 6 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% | |
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
|
11 | 11 | 42 | 42 |
0.5/1
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CRO D2
|
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CRO D2
|
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
|
01 | 01 | 15 | 15 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CRO D2
|
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CRO D2
|
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CRO Cup
|
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
HNK Vukovar 91
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
Slaven Belupo Koprivnica
HNK Vukovar 91
Slaven Belupo Koprivnica
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CRO Cup
|
Nehaj
HNK Vukovar 91
Nehaj
HNK Vukovar 91
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
Gorica
HNK Vukovar 91
Gorica
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
Istra 1961
HNK Vukovar 91
Istra 1961
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CRO D1
|
Dinamo Zagreb
HNK Vukovar 91
Dinamo Zagreb
HNK Vukovar 91
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CRO D1
|
NK Lokomotiva Zagreb(N)
HNK Vukovar 91
NK Lokomotiva Zagreb(N)
HNK Vukovar 91
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Goztepe
HNK Vukovar 91
Goztepe
HNK Vukovar 91
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
Ittihad Kalba
HNK Vukovar 91
Ittihad Kalba
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Domzale
HNK Vukovar 91
Domzale
HNK Vukovar 91
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
FK Sarajevo
HNK Vukovar 91
FK Sarajevo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
Szentlorinc SE
HNK Vukovar 91
Szentlorinc SE
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
NK Opatija
HNK Vukovar 91
NK Opatija
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CRO D2
|
Radnik Sesvete
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
HNK Vukovar 91
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
NK Dubrava Zagreb
HNK Vukovar 91
NK Dubrava Zagreb
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CRO D2
|
NK Orijent Rijeka
HNK Vukovar 91
NK Orijent Rijeka
HNK Vukovar 91
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
NK Zrinski Jurjevac
HNK Vukovar 91
NK Zrinski Jurjevac
HNK Vukovar 91
|
01 | 06 | 01 | 06 |
|
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
NK Dugopolje
HNK Vukovar 91
NK Dugopolje
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
NK Jarun
HNK Vukovar 91
NK Jarun
HNK Vukovar 91
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
Bijelo Brdo
HNK Vukovar 91
Bijelo Brdo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
HNK Cibalia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D2
|
HNK Cibalia
NK Opatija
HNK Cibalia
NK Opatija
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
Bijelo Brdo
HNK Cibalia
Bijelo Brdo
HNK Cibalia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CRO D2
|
HNK Cibalia
Rudes
HNK Cibalia
Rudes
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CRO D2
|
NK Hrvace
HNK Cibalia
NK Hrvace
HNK Cibalia
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
NK Osijek
HNK Cibalia
NK Osijek
HNK Cibalia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CRO D2
|
NK Dugopolje
HNK Cibalia
NK Dugopolje
HNK Cibalia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CRO D2
|
HNK Cibalia
NK Jarun
HNK Cibalia
NK Jarun
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CRO D2
|
Bijelo Brdo
HNK Cibalia
Bijelo Brdo
HNK Cibalia
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CRO D2
|
HNK Cibalia
Rudes
HNK Cibalia
Rudes
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
HNK Cibalia
NK Opatija
HNK Cibalia
NK Opatija
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CRO D2
|
Radnik Sesvete
HNK Cibalia
Radnik Sesvete
HNK Cibalia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CRO D2
|
HNK Cibalia
NK Dubrava Zagreb
HNK Cibalia
NK Dubrava Zagreb
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
NK Orijent Rijeka
HNK Cibalia
NK Orijent Rijeka
HNK Cibalia
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
HNK Cibalia
NK Croatia Zmijavci
HNK Cibalia
NK Croatia Zmijavci
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CRO D2
|
HNK Cibalia
NK Zrinski Jurjevac
HNK Cibalia
NK Zrinski Jurjevac
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CRO D2
|
HNK Cibalia
NK Opatija
HNK Cibalia
NK Opatija
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CRO D2
|
NK Dubrava Zagreb
HNK Cibalia
NK Dubrava Zagreb
HNK Cibalia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CRO D2
|
NK Croatia Zmijavci
HNK Cibalia
NK Croatia Zmijavci
HNK Cibalia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
HNK Cibalia
NK Dugopolje
HNK Cibalia
NK Dugopolje
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 16
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 50%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
HNK Vukovar 91 |
||
---|---|---|
CRO D1
|
NK Osijek
HNK Vukovar 91
|
4 Ngày |
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
NK Rijeka
|
10 Ngày |
CRO D1
|
NK Varteks Varazdin
HNK Vukovar 91
|
17 Ngày |
HNK Cibalia |
||
---|---|---|
CRO D2
|
Radnik Sesvete
HNK Cibalia
|
3 Ngày |
CRO D2
|
NK Croatia Zmijavci
HNK Cibalia
|
7 Ngày |
CRO D2
|
HNK Cibalia
NK Orijent Rijeka
|
10 Ngày |