Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 2 | 1 | 32 | 59 | 1 | 86% |
Chủ | 11 | 11 | 0 | 0 | 20 | 33 | 1 | 100% |
Khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | 1 | 73% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 18 | 100% | |
Tất cả | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | 1 | 55% |
Chủ | 11 | 7 | 3 | 1 | 11 | 24 | 1 | 64% |
Khách | 11 | 5 | 5 | 1 | 6 | 20 | 2 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 6 | 7 | 8 | 33 | 4 | 41% |
Chủ | 11 | 4 | 3 | 4 | 5 | 15 | 5 | 36% |
Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | 4 | 45% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 16 | 83% | |
Tất cả | 22 | 7 | 10 | 5 | 5 | 31 | 6 | 32% |
Chủ | 11 | 3 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 27% |
Khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | 4 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
30 | 30 | 50 | 50 |
0.5/1
T
T
|
4
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
02 | 02 | 06 | 06 |
0/0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0/0.5
B
|
3
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis(N)
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis(N)
Broadmeadow Magic
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
32 | 32 | 42 | 42 |
0
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
00 | 00 | 23 | 23 |
0
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Broadmeadow Magic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Weston Workers FC
Broadmeadow Magic
Weston Workers FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Cooks Hill United
Broadmeadow Magic
Cooks Hill United
|
10 | 42 | 10 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Maitland
Broadmeadow Magic
Maitland
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Cooks Hill United
Broadmeadow Magic
Cooks Hill United
Broadmeadow Magic
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
Broadmeadow Magic
Weston Workers FC
Broadmeadow Magic
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Broadmeadow Magic
Maitland
Broadmeadow Magic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Broadmeadow Magic
Newcastle Olympic
Broadmeadow Magic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Belmont Swansea United SC
Broadmeadow Magic
Belmont Swansea United SC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Broadmeadow Magic
Cooks Hill United
Broadmeadow Magic
Cooks Hill United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
A FFA Cup
|
Maitland
Broadmeadow Magic
Maitland
Broadmeadow Magic
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
A FFA Cup
|
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Broadmeadow Magic
Kahibah FC
Broadmeadow Magic
Kahibah FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
H
|
4.5
1.5/2
T
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Weston Workers FC
Broadmeadow Magic
Weston Workers FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Lambton Jarvis
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
Lambton Jarvis
Weston Workers FC
Lambton Jarvis
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
Lambton Jarvis
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Maitland
Lambton Jarvis
Maitland
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Maitland
Lambton Jarvis
Maitland
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Cooks Hill United
Lambton Jarvis
Cooks Hill United
Lambton Jarvis
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Valentine
Lambton Jarvis
Valentine
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Lambton Jarvis
Belmont Swansea United SC
Lambton Jarvis
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
Lambton Jarvis
Weston Workers FC
Lambton Jarvis
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Lambton Jarvis
Newcastle Olympic
Lambton Jarvis
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Weston Workers FC
Lambton Jarvis
Weston Workers FC
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Charleston City Blues
Lambton Jarvis
Charleston City Blues
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
Lambton Jarvis
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Weston Workers FC
Lambton Jarvis
Weston Workers FC
Lambton Jarvis
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Lambton Jarvis
Maitland
Lambton Jarvis
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Adamstown Rosebuds FC
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
Lambton Jarvis
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Cooks Hill United
Lambton Jarvis
Cooks Hill United
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Lambton Jarvis
Valentine
Lambton Jarvis
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
11 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
9 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
6 | 4 | 4 |
Khách vs Last 6 |
6 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 31
-
1.9 Trung bình ghi bàn 3.1
-
5 Tổng số mất bàn 11
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
90% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 10%
-
0% TL thua 10%