



1
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 1 | 7 | -12 | 10 | 11 | 27% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | 11 | 40% |
Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 10 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% | |
Tất cả | 11 | 1 | 4 | 6 | -5 | 7 | 12 | 9% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 9 | 20% |
Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | 10 | 27% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | 40% |
Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 11 | 17% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | 0% | |
Tất cả | 11 | 3 | 6 | 2 | 0 | 15 | 6 | 27% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 6 | 20% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RC
|
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA RC
|
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA RC
|
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Portuguesa RJ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RC
|
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA RC
|
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
Bangu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA RC
|
Bangu
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA RC
|
Portuguesa RJ
Resende-RJ
Portuguesa RJ
Resende-RJ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA RC
|
Resende-RJ
Portuguesa RJ
Resende-RJ
Portuguesa RJ
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA RJ
|
Sampaio Correa (RJ)
Portuguesa RJ
Sampaio Correa (RJ)
Portuguesa RJ
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
Copa do Brasil
|
Capital CF
Portuguesa RJ
Capital CF
Portuguesa RJ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA RJ
|
Boavista (FC)
Portuguesa RJ
Boavista (FC)
Portuguesa RJ
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
Flamengo
Portuguesa RJ
Flamengo
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
Nova Iguacu
Portuguesa RJ
Nova Iguacu
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RJ
|
Volta Redonda
Portuguesa RJ
Volta Redonda
Portuguesa RJ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA RJ
|
Vasco Gama
Portuguesa RJ
Vasco Gama
Portuguesa RJ
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
Fluminense (RJ)
Portuguesa RJ
Fluminense (RJ)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
Madureira
Portuguesa RJ
Madureira
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA RJ
|
Botafogo (RJ)
Portuguesa RJ
Botafogo (RJ)
Portuguesa RJ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA RJ
|
Bangu
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RC
|
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA RC
|
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA D4
|
Gremio Metropolitano Maringa
Portuguesa RJ
Gremio Metropolitano Maringa
Portuguesa RJ
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
CFRJ Marica RJ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RC
|
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA RC
|
Madureira
CFRJ Marica RJ
Madureira
CFRJ Marica RJ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA RC
|
CFRJ Marica RJ
Madureira
CFRJ Marica RJ
Madureira
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA RC
|
CFRJ Marica RJ
Goncalense
CFRJ Marica RJ
Goncalense
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D4
|
Aparecidense GO
CFRJ Marica RJ
Aparecidense GO
CFRJ Marica RJ
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
BRA D4
|
CFRJ Marica RJ
Aparecidense GO
CFRJ Marica RJ
Aparecidense GO
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA RC
|
Goncalense
CFRJ Marica RJ
Goncalense
CFRJ Marica RJ
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D4
|
Rio Branco-ES
CFRJ Marica RJ
Rio Branco-ES
CFRJ Marica RJ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D4
|
CFRJ Marica RJ
Portuguesa de Desportos
CFRJ Marica RJ
Portuguesa de Desportos
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D4
|
Nova Iguacu
CFRJ Marica RJ
Nova Iguacu
CFRJ Marica RJ
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D4
|
CFRJ Marica RJ
Boavista (FC)
CFRJ Marica RJ
Boavista (FC)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D4
|
Pouso Alegre
CFRJ Marica RJ
Pouso Alegre
CFRJ Marica RJ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D4
|
Porto Vitoria
CFRJ Marica RJ
Porto Vitoria
CFRJ Marica RJ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D4
|
CFRJ Marica RJ
Ah so Santa SP
CFRJ Marica RJ
Ah so Santa SP
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D4
|
Ah so Santa SP
CFRJ Marica RJ
Ah so Santa SP
CFRJ Marica RJ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D4
|
CFRJ Marica RJ
Porto Vitoria
CFRJ Marica RJ
Porto Vitoria
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D4
|
CFRJ Marica RJ
Pouso Alegre
CFRJ Marica RJ
Pouso Alegre
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D4
|
Boavista (FC)
CFRJ Marica RJ
Boavista (FC)
CFRJ Marica RJ
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D4
|
CFRJ Marica RJ
Nova Iguacu
CFRJ Marica RJ
Nova Iguacu
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D4
|
Portuguesa de Desportos
CFRJ Marica RJ
Portuguesa de Desportos
CFRJ Marica RJ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 15
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
13 Tổng số mất bàn 12
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Portuguesa RJ |
||
---|---|---|
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
Botafogo (RJ)
|
137 Ngày |
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
|
140 Ngày |
BRA RJ
|
Boavista (FC)
Portuguesa RJ
|
147 Ngày |
CFRJ Marica RJ |
||
---|---|---|
BRA RJ
|
Vasco Gama
CFRJ Marica RJ
|
137 Ngày |
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
|
140 Ngày |
BRA RJ
|
CFRJ Marica RJ
Sampaio Correa (RJ)
|
151 Ngày |