Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 7 | 1 | 10 | 28 | 1 | 47% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | 1 | 86% |
Khách | 8 | 1 | 6 | 1 | 0 | 9 | 8 | 12% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | 33% | |
Tất cả | 15 | 5 | 10 | 0 | 7 | 25 | 1 | 33% |
Chủ | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | 5 | 43% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 0 | 2 | 12 | 2 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 8 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Primavera
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA SPC
|
Primavera
Paulista (SP)
Primavera
Paulista (SP)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA SPC
|
Paulista (SP)
Primavera
Paulista (SP)
Primavera
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA SPC
|
Sao Bento
Primavera
Sao Bento
Primavera
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA SPC
|
Primavera
XV de Piracicaba
Primavera
XV de Piracicaba
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA SPC
|
Primavera
Paulista (SP)
Primavera
Paulista (SP)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA SPC
|
Guarani B
Primavera
Guarani B
Primavera
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA SPC
|
Primavera
Rio Branco (AC)
Primavera
Rio Branco (AC)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA SPC
|
Primavera
Sao Bento
Primavera
Sao Bento
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA SPC
|
XV de Piracicaba
Primavera
XV de Piracicaba
Primavera
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
BRA SPC
|
Paulista (SP)
Primavera
Paulista (SP)
Primavera
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA SPC
|
Primavera
Guarani B
Primavera
Guarani B
|
30 | 43 | 30 | 43 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA SPC
|
Rio Branco (AC)
Primavera
Rio Branco (AC)
Primavera
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA SPB
|
Primavera
Capie Warrero
Primavera
Capie Warrero
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
BRA SPB
|
Capie Warrero
Primavera
Capie Warrero
Primavera
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA SPB
|
Primavera
Taubate
Primavera
Taubate
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA SPB
|
Taubate
Primavera
Taubate
Primavera
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA SPB
|
Primavera
EC Santo Andre
Primavera
EC Santo Andre
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
BRA SPB
|
EC Santo Andre
Primavera
EC Santo Andre
Primavera
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
BRA SPB
|
Juventus SP
Primavera
Juventus SP
Primavera
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA SPB
|
Primavera
XV de Piracicaba
Primavera
XV de Piracicaba
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Uniao Sao Joao EC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA SPC
|
Uniao Sao Joao EC
Noroeste
Uniao Sao Joao EC
Noroeste
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA SPC
|
Noroeste
Uniao Sao Joao EC
Noroeste
Uniao Sao Joao EC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA SPC
|
Uniao Sao Joao EC
Comercial-SP
Uniao Sao Joao EC
Comercial-SP
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA SPC
|
Francana
Uniao Sao Joao EC
Francana
Uniao Sao Joao EC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA SPC
|
Inter de Limeira
Uniao Sao Joao EC
Inter de Limeira
Uniao Sao Joao EC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA SPC
|
Uniao Sao Joao EC
Botafogo B SP
Uniao Sao Joao EC
Botafogo B SP
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SPC
|
Itapirense'SP
Uniao Sao Joao EC
Itapirense'SP
Uniao Sao Joao EC
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA SPC
|
Comercial-SP
Uniao Sao Joao EC
Comercial-SP
Uniao Sao Joao EC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA SPC
|
Uniao Sao Joao EC
Francana
Uniao Sao Joao EC
Francana
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA SPC
|
Uniao Sao Joao EC
Inter de Limeira
Uniao Sao Joao EC
Inter de Limeira
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA SPC
|
Botafogo B SP
Uniao Sao Joao EC
Botafogo B SP
Uniao Sao Joao EC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA SPC
|
Uniao Sao Joao EC
Itapirense'SP
Uniao Sao Joao EC
Itapirense'SP
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA SPC2
|
Marilia Ac
Uniao Sao Joao EC
Marilia Ac
Uniao Sao Joao EC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA SPC2
|
Uniao Sao Joao EC
Marilia Ac
Uniao Sao Joao EC
Marilia Ac
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA SPC2
|
Uniao Sao Joao EC
Rio Preto SP
Uniao Sao Joao EC
Rio Preto SP
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SPC2
|
Lemense SP
Uniao Sao Joao EC
Lemense SP
Uniao Sao Joao EC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA SPC2
|
Uniao Sao Joao EC
Catanduva FC
Uniao Sao Joao EC
Catanduva FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA SPC2
|
Uniao Sao Joao EC
Monte Azul SP
Uniao Sao Joao EC
Monte Azul SP
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA SPC2
|
Francana
Uniao Sao Joao EC
Francana
Uniao Sao Joao EC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SPC2
|
Uniao Sao Joao EC
Rio Branco (AC)
Uniao Sao Joao EC
Rio Branco (AC)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 17
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
7 Tổng số mất bàn 9
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Primavera |
||
---|---|---|
BRA SPC
|
Uniao Sao Joao EC
Primavera
|
4 Ngày |
Uniao Sao Joao EC |
||
---|---|---|
BRA SPC
|
Uniao Sao Joao EC
Primavera
|
4 Ngày |