Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
Hà Lan U19
U19 Ukraine
Hà Lan U19
U19 Ukraine
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine
Hà Lan U19
U19 Ukraine
Hà Lan U19
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19
U19 Ukraine
Hà Lan U19
U19 Ukraine
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19
U19 Ukraine
Hà Lan U19
U19 Ukraine
|
22 | 22 | 32 | 32 |
1
H
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hà Lan U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
Hà Lan U19
Tây Ban Nha U19
Hà Lan U19
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
Tây Ban Nha U19(N)
Hà Lan U19
Tây Ban Nha U19(N)
Hà Lan U19
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19(N)
U19 Romania
Hà Lan U19(N)
U19 Romania
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
|
30 | 42 | 30 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
Hà Lan U19
U19 Na Uy(N)
Hà Lan U19
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
Hà Lan U19
Đức U19(N)
Hà Lan U19
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U19
|
U19 Séc
Hà Lan U19
U19 Séc
Hà Lan U19
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19(N)
U19 Luxembourg
Hà Lan U19(N)
U19 Luxembourg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19(N)
Croatia U19
Hà Lan U19(N)
Croatia U19
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19
U19 Ukraine
Hà Lan U19
U19 Ukraine
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19
U19 Kazakhstan
Hà Lan U19
U19 Kazakhstan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Slovenia U19
Hà Lan U19
Slovenia U19
Hà Lan U19
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Hà Lan U19
Bồ Đào Nha U19
Hà Lan U19
Bồ Đào Nha U19
|
04 | 24 | 04 | 24 |
B
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3
T
|
INT FRL
|
Hà Lan U19
Scotland U19
Hà Lan U19
Scotland U19
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Hà Lan U19(N)
U19 Azerbaijan
Hà Lan U19(N)
U19 Azerbaijan
|
00 | 30 | 00 | 30 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Bỉ
Hà Lan U19
U19 Bỉ
Hà Lan U19
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19
Pháp U19
Hà Lan U19
Pháp U19
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19
U19 Lithuania
Hà Lan U19
U19 Lithuania
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UEFA U19
|
U19 BosniaHerzegovina(N)
Hà Lan U19
U19 BosniaHerzegovina(N)
Hà Lan U19
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
U19 Ukraine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Anh(N)
U19 Ukraine
U19 Anh(N)
U19 Ukraine
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19
U19 Ukraine
Hà Lan U19
U19 Ukraine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
Slovenia U19
U19 Ukraine(N)
Slovenia U19
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
U19 Kazakhstan
U19 Ukraine(N)
U19 Kazakhstan
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
England U18(N)
U19 Ukraine
England U18(N)
U19 Ukraine
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U18(N)
U19 Ukraine
Hà Lan U18(N)
U19 Ukraine
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
UEFA U19
|
Pháp U19
U19 Ukraine
Pháp U19
U19 Ukraine
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
U19 Ý
U19 Ukraine(N)
U19 Ý
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
U19 Ukraine
U19 Na Uy(N)
U19 Ukraine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
Bắc Ireland U19
U19 Ukraine
Bắc Ireland U19
U19 Ukraine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine(N)
Thụy Sĩ U19
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
U19 Latvia
U19 Ukraine(N)
U19 Latvia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Macedonia North
U19 Ukraine
U19 Macedonia North
U19 Ukraine
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA U19
|
U19 Slovakia(N)
U19 Ukraine
U19 Slovakia(N)
U19 Ukraine
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
Kosovo U19
U19 Ukraine(N)
Kosovo U19
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
Malta(U19)
U19 Ukraine(N)
Malta(U19)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Morocco U20(N)
U19 Ukraine
Morocco U20(N)
U19 Ukraine
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ukraine
U19 Việt Nam
U19 Ukraine
U19 Việt Nam
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
- Aaron Bouwman
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 8
-
2 Trung bình ghi bàn 0.8
-
5 Tổng số mất bàn 17
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.7
-
80% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 10%
-
10% TL thua 80%
3 trận sắp tới
Hà Lan U19 |
||
---|---|---|
INT FRL
|
U19 Anh
Hà Lan U19
|
3 Ngày |
U19 Ukraine |
||
---|---|---|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
U19 Ukraine
|
3 Ngày |