So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 7 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 9 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 50% | |
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Royal FC Liege
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D2
|
Royal FC Liege
Patro Eisden
Royal FC Liege
Patro Eisden
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D2
|
KSC Lokeren
Royal FC Liege
KSC Lokeren
Royal FC Liege
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D2
|
KSC Lokeren
Royal FC Liege
KSC Lokeren
Royal FC Liege
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D2
|
Royal FC Liege
Seraing United
Royal FC Liege
Seraing United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BEL D2
|
AS Eupen
Royal FC Liege
AS Eupen
Royal FC Liege
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
RAEC Bergen Mons
Royal FC Liege
RAEC Bergen Mons
Royal FC Liege
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Royal FC Liege
Crossing Schaerbeek
Royal FC Liege
Crossing Schaerbeek
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Atert Bissen
Royal FC Liege
Atert Bissen
Royal FC Liege
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Waremme
Royal FC Liege
Waremme
Royal FC Liege
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
INT CF
|
Royal FC Liege
Zulte Waregem
Royal FC Liege
Zulte Waregem
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Sporting Charleroi
Royal FC Liege
Sporting Charleroi
Royal FC Liege
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Aywaille
Royal FC Liege
Aywaille
Royal FC Liege
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
INT CF
|
Royal FC Liege
Rochefort
Royal FC Liege
Rochefort
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
BEL D2
|
Royal FC Liege
Genk II
Royal FC Liege
Genk II
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Royal FC Liege
Club Brugge Ⅱ
Royal FC Liege
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D2
|
Royal FC Liege
Patro Eisden
Royal FC Liege
Patro Eisden
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BEL D2
|
KSC Lokeren
Royal FC Liege
KSC Lokeren
Royal FC Liege
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D2
|
KSC Lokeren
Royal FC Liege
KSC Lokeren
Royal FC Liege
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D2
|
Royal FC Liege
La Louviere
Royal FC Liege
La Louviere
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BEL D2
|
Anderlecht II
Royal FC Liege
Anderlecht II
Royal FC Liege
|
10 | 24 | 10 | 24 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
FC Gullegem
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BSA D
|
KV Zelzate
FC Gullegem
KV Zelzate
FC Gullegem
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BSA D
|
Sparta Petegem
FC Gullegem
Sparta Petegem
FC Gullegem
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
BSA D
|
Zulte-Waregem II
FC Gullegem
Zulte-Waregem II
FC Gullegem
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BEL Cup
|
Vigor Wuitens Hamme
FC Gullegem
Vigor Wuitens Hamme
FC Gullegem
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
BSA D
|
Eendracht Aalst
FC Gullegem
Eendracht Aalst
FC Gullegem
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BSA D
|
FC Gullegem
Olsa Brakel
FC Gullegem
Olsa Brakel
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
|
2.5
T
|
BSA D
|
Sparta Petegem
FC Gullegem
Sparta Petegem
FC Gullegem
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
3
H
|
BSA D
|
FC Gullegem
Zulte-Waregem II
FC Gullegem
Zulte-Waregem II
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
|
3
T
|
BSA D
|
Oudenaarde
FC Gullegem
Oudenaarde
FC Gullegem
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BSA D
|
Zulte-Waregem II
FC Gullegem
Zulte-Waregem II
FC Gullegem
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BSA D
|
Sparta Petegem
FC Gullegem
Sparta Petegem
FC Gullegem
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BSA D
|
Zulte Waregem Reserves
FC Gullegem
Zulte Waregem Reserves
FC Gullegem
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BEL Cup
|
Herk Sport Hasselt
FC Gullegem
Herk Sport Hasselt
FC Gullegem
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BEL Cup
|
FC Gullegem
Witgoor Sport
FC Gullegem
Witgoor Sport
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BEL Cup
|
FC Gullegem
Berlaar-Heikant
FC Gullegem
Berlaar-Heikant
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
BEL Cup
|
Jodoigne
FC Gullegem
Jodoigne
FC Gullegem
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
BEL Cup
|
FC Gullegem
Stockay-Warfusee
FC Gullegem
Stockay-Warfusee
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
BEL Cup
|
FC Gullegem
KFC Eppegem
FC Gullegem
KFC Eppegem
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
BEL Cup
|
Londerzeel SK
FC Gullegem
Londerzeel SK
FC Gullegem
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
BEL Cup
|
FC Gullegem
Witgoor Sport
FC Gullegem
Witgoor Sport
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 13
-
2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
8 Tổng số mất bàn 23
-
0.8 Trung bình mất bàn 2.3
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Royal FC Liege |
||
---|---|---|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Royal FC Liege
|
6 Ngày |
BEL D2
|
Royal FC Liege
Anderlecht II
|
13 Ngày |
BEL D2
|
Royal FC Liege
Red Star Waasland-Beveren
|
17 Ngày |