So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | 0% | |
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 13 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Olympic Charleroi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D2
|
Seraing United
Olympic Charleroi
Seraing United
Olympic Charleroi
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D2
|
Olympic Charleroi
Kortrijk
Olympic Charleroi
Kortrijk
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL D2
|
KVSK Lommel
Olympic Charleroi
KVSK Lommel
Olympic Charleroi
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL D2
|
Olympic Charleroi(N)
Gent B
Olympic Charleroi(N)
Gent B
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Roda JC Kerkrade
Olympic Charleroi
Roda JC Kerkrade
Olympic Charleroi
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Union Rochefortoise
Olympic Charleroi
Union Rochefortoise
Olympic Charleroi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Marseille(N)
Olympic Charleroi
Marseille(N)
Olympic Charleroi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
De Graafschap
Olympic Charleroi
De Graafschap
Olympic Charleroi
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
UNA Strassen
Olympic Charleroi
UNA Strassen
Olympic Charleroi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Zulte Waregem
Olympic Charleroi
Zulte Waregem
Olympic Charleroi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
BEL FAD
|
Olympic Charleroi
Rochefort
Olympic Charleroi
Rochefort
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
Stockay-Warfusee
Olympic Charleroi
Stockay-Warfusee
Olympic Charleroi
|
22 | 24 | 22 | 24 |
|
|
BEL FAD
|
Tubize
Olympic Charleroi
Tubize
Olympic Charleroi
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BEL FAD
|
Olympic Charleroi
Excelsior Virton
Olympic Charleroi
Excelsior Virton
|
02 | 53 | 02 | 53 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Olympic Charleroi
RAEC Bergen Mons
Olympic Charleroi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BEL FAD
|
Olympic Charleroi
Tubize
Olympic Charleroi
Tubize
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BEL FAD
|
Olympic Charleroi
Stockay-Warfusee
Olympic Charleroi
Stockay-Warfusee
|
01 | 51 | 01 | 51 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BEL FAD
|
Rochefort
Olympic Charleroi
Rochefort
Olympic Charleroi
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
Olympic Charleroi
Excelsior Virton
Olympic Charleroi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
Olympic Charleroi
RAEC Bergen Mons
Olympic Charleroi
RAEC Bergen Mons
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Braine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Braine
Tubize
Braine
Tubize
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL Cup
|
Gent Zeehaven
Braine
Gent Zeehaven
Braine
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
BEL Cup
|
Braine
Belceil
Braine
Belceil
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
BEL Cup
|
Jodoigne
Braine
Jodoigne
Braine
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
BEL Cup
|
Tempo Overijse
Braine
Tempo Overijse
Braine
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
BEL Cup
|
Braine
Leopold Uccle
Braine
Leopold Uccle
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
BEL Cup
|
Jette
Braine
Jette
Braine
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
BEL Cup
|
Braine
Zwarte Leeuw
Braine
Zwarte Leeuw
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
BEL Cup
|
Braine
Jodoigne
Braine
Jodoigne
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
BEL Cup
|
Braine
Bossiere
Braine
Bossiere
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
RAA Louvieroise
Braine
RAA Louvieroise
Braine
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BEL Cup
|
RCS Onhaye
Braine
RCS Onhaye
Braine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
RAA Louvieroise
Braine
RAA Louvieroise
Braine
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
BEL Cup
|
Braine
Rocherath
Braine
Rocherath
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
BEL Cup
|
Braine
AC Le Roeulx
Braine
AC Le Roeulx
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Braine
Standard Liege
Braine
Standard Liege
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
H
|
6.5
2/2.5
X
X
|
BEL Cup
|
Francs Borains
Braine
Francs Borains
Braine
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
BEL Cup
|
Braine
Auderghem
Braine
Auderghem
|
00 | 6 2 | 00 | 6 2 |
|
|
BEL Cup
|
KFC Duffel
Braine
KFC Duffel
Braine
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
BEL Cup
|
Braine
Wemmel
Braine
Wemmel
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 14
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.4
-
22 Tổng số mất bàn 12
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.2
-
0% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Olympic Charleroi |
||
---|---|---|
BEL D2
|
Olympic Charleroi
Red Star Waasland-Beveren
|
6 Ngày |
BEL D2
|
Olympic Charleroi
Anderlecht II
|
17 Ngày |
BEL D2
|
Lierse
Olympic Charleroi
|
20 Ngày |