



0
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 5 | 8 | 15 | 38 | 6 | 46% |
Chủ | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 23 | 4 | 58% |
Khách | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 17% | |
Tất cả | 24 | 10 | 8 | 6 | 11 | 38 | 4 | 42% |
Chủ | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | 4 | 42% |
Khách | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | 4 | 42% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 3 | 0 | 20 | 36 | 1 | 79% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 19 | 2 | 86% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | 2 | 71% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% | |
Tất cả | 14 | 7 | 5 | 2 | 9 | 26 | 2 | 50% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | 2 | 57% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | 5 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
South China
Tung Sing FC
South China
Tung Sing FC
|
23 | 23 | 23 | 23 |
1
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D1
|
Tung Sing FC
South China
Tung Sing FC
South China
|
10 | 10 | 34 | 34 |
-0.5
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
South China
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFAJD CUP
|
Sham Shui Po
South China
Sham Shui Po
South China
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
South China
Tuen Mun Football Team
South China
Tuen Mun Football Team
|
41 | 61 | 41 | 61 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D1
|
South China
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
South China(N)
WSE
South China(N)
WSE
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
South China
3 Sing FC
South China
3 Sing FC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Hoi Jing
South China
Hoi Jing
South China
|
31 | 43 | 31 | 43 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
HK D1
|
South China
3 Sing FC
South China
3 Sing FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Shatin SA
South China
Shatin SA
South China
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Tai Chung FC(N)
South China
Tai Chung FC(N)
South China
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HKFAJD CUP
|
WSE
South China
WSE
South China
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
South China
Citizen
South China
Citizen
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HKFAJD CUP
|
South China
Metro Gallery
South China
Metro Gallery
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D1
|
Sham Shui Po
South China
Sham Shui Po
South China
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
South China
Wing Yee FT
South China
Wing Yee FT
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
South China
Eastern District SA
South China
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Central Western District RSA
South China
Central Western District RSA
South China
|
00 | 50 | 00 | 50 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Tuen Mun Football Team(N)
South China
Tuen Mun Football Team(N)
South China
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D1
|
South China(N)
Sham Shui Po
South China(N)
Sham Shui Po
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D1
|
South China(N)
Central Western District RSA
South China(N)
Central Western District RSA
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
South China
Hoi Jing
South China
Hoi Jing
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tung Sing FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Sun Source
Tung Sing FC
Sun Source
Tung Sing FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwun Tong
Tung Sing FC
Kwun Tong
Tung Sing FC
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Tung Sing FC
Wong Tai Sin
Tung Sing FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Lucky Mile FC
Tung Sing FC
Lucky Mile FC
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Tung Sing FC
Fu Moon FC
Tung Sing FC
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Yau Tsim Mong
Tung Sing FC
Yau Tsim Mong
Tung Sing FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Tung Sing FC
Wing Go FC
Tung Sing FC
Wing Go FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Kwai Tsing District FA
Tung Sing FC
Kwai Tsing District FA
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Tung Sing FC
Kwai Tsing District FA
Tung Sing FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Sun Source
Tung Sing FC
Sun Source
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Metro Gallery
Tung Sing FC
Metro Gallery
Tung Sing FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Wong Tai Sin
Tung Sing FC
Wong Tai Sin
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Kwong Wah AA
Tung Sing FC
Kwong Wah AA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D2
|
Mutual Football Club
Tung Sing FC
Mutual Football Club
Tung Sing FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Yau Tsim Mong
Tung Sing FC
Yau Tsim Mong
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Kwun Tong
Tung Sing FC
Kwun Tong
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Fu Moon FC
Tung Sing FC
Fu Moon FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3.5
T
|
HK D2
|
Wing Go FC
Tung Sing FC
Wing Go FC
Tung Sing FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D2
|
Sai Kung District FC
Tung Sing FC
Sai Kung District FC
Tung Sing FC
|
14 | 2 5 | 14 | 2 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Tung Sing FC
Lucky Mile FC
Tung Sing FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 18
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
17 Tổng số mất bàn 9
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
South China |
||
---|---|---|
HK D1
|
South China
Kwun Tong
|
7 Ngày |
HK D1
|
Central Western District RSA
South China
|
14 Ngày |
HK D1
|
WSE
South China
|
21 Ngày |
Tung Sing FC |
||
---|---|---|
HK D1
|
Lucky Mile FC
Tung Sing FC
|
7 Ngày |
HK D1
|
Tung Sing FC
Citizen
|
14 Ngày |
HK D1
|
Tung Sing FC
3 Sing FC
|
21 Ngày |