



3
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 2 | 10 | -3 | 38 | 7 | 50% |
Chủ | 12 | 5 | 0 | 7 | -6 | 15 | 10 | 42% |
Khách | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | 4 | 58% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | 50% | |
Tất cả | 24 | 8 | 8 | 8 | -4 | 32 | 7 | 33% |
Chủ | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | 11 | 33% |
Khách | 12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 4 | 13 | -11 | 25 | 11 | 29% |
Chủ | 12 | 4 | 2 | 6 | 0 | 14 | 11 | 33% |
Khách | 12 | 3 | 2 | 7 | -11 | 11 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 24 | 4 | 14 | 6 | -5 | 26 | 11 | 17% |
Chủ | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | 9 | 25% |
Khách | 12 | 1 | 8 | 3 | -5 | 11 | 10 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
|
20 | 20 | 42 | 42 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1/1.5
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
|
30 | 30 | 80 | 80 |
1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tai Chung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Tai Chung FC(N)
Eastern District SA
Tai Chung FC(N)
Eastern District SA
|
04 | 25 | 04 | 25 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D1
|
Hoi Jing
Tai Chung FC
Hoi Jing
Tai Chung FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC(N)
Central Western District RSA
Tai Chung FC(N)
Central Western District RSA
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Tuen Mun Football Team
Tai Chung FC
Tuen Mun Football Team
|
31 | 43 | 31 | 43 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
HK D1
|
3 Sing FC
Tai Chung FC
3 Sing FC
Tai Chung FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Tai Chung FC
Wing Yee FT
Tai Chung FC
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
H
|
5/5.5
2/2.5
T
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC(N)
South China
Tai Chung FC(N)
South China
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HKFAJD CUP
|
Tai Chung FC
Wing Go FC
Tai Chung FC
Wing Go FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Tai Chung FC
Nguyên Lang FC
Tai Chung FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HKFAJD CUP
|
Tai Chung FC
Fu Moon FC
Tai Chung FC
Fu Moon FC
|
20 | 90 | 20 | 90 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Citizen
Tai Chung FC
Citizen
Tai Chung FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
WSE
Tai Chung FC
WSE
Tai Chung FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Tai Chung FC(N)
3 Sing FC
Tai Chung FC(N)
3 Sing FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Wing Yee FT
Tai Chung FC
Wing Yee FT
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
HK D1
|
Tuen Mun Football Team
Tai Chung FC
Tuen Mun Football Team
Tai Chung FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Hoi Jing
Tai Chung FC
Hoi Jing
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Sham Shui Po
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFAJD CUP
|
Sham Shui Po
South China
Sham Shui Po
South China
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Sham Shui Po
Shatin SA
Sham Shui Po
Shatin SA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3/3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Sham Shui Po
Tuen Mun Football Team
Sham Shui Po
Tuen Mun Football Team
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Sham Shui Po
Nguyên Lang FC
Sham Shui Po
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Sham Shui Po
WSE
Sham Shui Po
WSE
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Sham Shui Po
Central Western District RSA
Sham Shui Po
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
HK D1
|
Sham Shui Po
Eastern District SA
Sham Shui Po
Eastern District SA
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Sham Shui Po
Wing Yee FT
Sham Shui Po
Wing Yee FT
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
HKFAJD CUP
|
Sham Shui Po
Shatin SA
Sham Shui Po
Shatin SA
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
3 Sing FC(N)
Sham Shui Po
3 Sing FC(N)
Sham Shui Po
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Sham Shui Po
South China
Sham Shui Po
South China
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Hoi Jing
Sham Shui Po
Hoi Jing
Sham Shui Po
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Citizen
Sham Shui Po
Citizen
Sham Shui Po
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Sham Shui Po
Citizen
Sham Shui Po
Citizen
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
South China(N)
Sham Shui Po
South China(N)
Sham Shui Po
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D1
|
Shatin SA
Sham Shui Po
Shatin SA
Sham Shui Po
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Sham Shui Po
3 Sing FC
Sham Shui Po
3 Sing FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Sham Shui Po
Nguyên Lang FC
Sham Shui Po
Nguyên Lang FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
34 Tổng số ghi bàn 14
-
3.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
16 Tổng số mất bàn 15
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
70% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Tai Chung FC |
||
---|---|---|
HK D1
|
Tai Chung FC
Central Western District RSA
|
7 Ngày |
HK D1
|
Shatin SA
Tai Chung FC
|
14 Ngày |
HK D1
|
Lucky Mile FC
Tai Chung FC
|
21 Ngày |
Sham Shui Po |
||
---|---|---|
HK D1
|
WSE
Sham Shui Po
|
7 Ngày |
HK D1
|
Sham Shui Po
Lucky Mile FC
|
14 Ngày |
HK D1
|
Sham Shui Po
Nguyên Lang FC
|
21 Ngày |