



0
3
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link



Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 6 | 7 | 1 | 39 | 5 | 46% |
Chủ | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | 7 | 42% |
Khách | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -5 | 8 | 33% | |
Tất cả | 24 | 7 | 10 | 7 | -1 | 31 | 8 | 29% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | 6 | 42% |
Khách | 12 | 2 | 7 | 3 | -1 | 13 | 8 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -2 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | 10 | 33% |
Chủ | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | 9 | 33% |
Khách | 12 | 4 | 1 | 7 | -4 | 13 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% | |
Tất cả | 24 | 5 | 14 | 5 | 0 | 29 | 9 | 21% |
Chủ | 12 | 3 | 7 | 2 | 1 | 16 | 8 | 25% |
Khách | 12 | 2 | 7 | 3 | -1 | 13 | 9 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
|
3/3.5
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK D1
|
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK LC
|
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
|
12 | 12 | 32 | 32 |
0
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
|
30 | 30 | 41 | 41 |
-1
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Nguyên Lang FC(N)
Shatin SA
Nguyên Lang FC(N)
Shatin SA
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0.5/1
T
|
3.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nguyên Lang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFAJD CUP
|
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Citizen
Nguyên Lang FC
Citizen
Nguyên Lang FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D1
|
South China
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Sham Shui Po
Nguyên Lang FC
Sham Shui Po
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
3 Sing FC
Nguyên Lang FC
3 Sing FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC(N)
Eastern District SA
Nguyên Lang FC(N)
Eastern District SA
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Nguyên Lang FC
Tuen Mun Football Team
Nguyên Lang FC
Tuen Mun Football Team
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Tai Chung FC
Nguyên Lang FC
Tai Chung FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HKFAJD CUP
|
Nguyên Lang FC
New fair Kuitan
Nguyên Lang FC
New fair Kuitan
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Tuen Mun Football Team
Nguyên Lang FC
Tuen Mun Football Team
Nguyên Lang FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
WSE
Nguyên Lang FC
WSE
Nguyên Lang FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC(N)
Hoi Jing
Nguyên Lang FC(N)
Hoi Jing
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Citizen
Nguyên Lang FC
Citizen
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
HK D1
|
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Sham Shui Po
Nguyên Lang FC
Sham Shui Po
Nguyên Lang FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Shatin SA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Sham Shui Po
Shatin SA
Sham Shui Po
Shatin SA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3/3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Eastern District SA
Shatin SA
Eastern District SA
Shatin SA
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Shatin SA
Tuen Mun Football Team
Shatin SA
Tuen Mun Football Team
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HK D1
|
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Shatin SA
South China
Shatin SA
South China
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Hoi Jing
Shatin SA
Hoi Jing
Shatin SA
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HKFAJD CUP
|
Sham Shui Po
Shatin SA
Sham Shui Po
Shatin SA
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Shatin SA
Central Western District RSA
Shatin SA
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
4
1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Shatin SA
Kwun Tong
Shatin SA
Kwun Tong
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
HK D1
|
Shatin SA
Citizen
Shatin SA
Citizen
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D1
|
Shatin SA
WSE
Shatin SA
WSE
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Shatin SA
Wing Yee FT
Shatin SA
Wing Yee FT
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
T
|
HK D1
|
3 Sing FC
Shatin SA
3 Sing FC
Shatin SA
|
21 | 2 5 | 21 | 2 5 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Shatin SA
Wing Yee FT
Shatin SA
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D1
|
Shatin SA
Eastern District SA
Shatin SA
Eastern District SA
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Shatin SA
Sham Shui Po
Shatin SA
Sham Shui Po
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Citizen
Shatin SA
Citizen
Shatin SA
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
HK D1
|
WSE
Shatin SA
WSE
Shatin SA
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 16
-
1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
19 Tổng số mất bàn 17
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Nguyên Lang FC |
||
---|---|---|
HK D1
|
3 Sing FC
Nguyên Lang FC
|
7 Ngày |
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Hoi Jing
|
14 Ngày |
HK D1
|
Sham Shui Po
Nguyên Lang FC
|
21 Ngày |
Shatin SA |
||
---|---|---|
HK D1
|
Hoi Jing
Shatin SA
|
7 Ngày |
HK D1
|
Shatin SA
Tai Chung FC
|
14 Ngày |
HK D1
|
Kwun Tong
Shatin SA
|
21 Ngày |