Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16(N)
Đan Mạch U16
Bồ Đào Nha U16(N)
Đan Mạch U16
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16
Bồ Đào Nha U16
Đan Mạch U16
Bồ Đào Nha U16
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Bồ Đào Nha U16
Đan Mạch U16
Bồ Đào Nha U16
Đan Mạch U16
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Bồ Đào Nha U16
Đan Mạch U16
Bồ Đào Nha U16
Đan Mạch U16
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Bồ Đào Nha U16
Đan Mạch U16
Bồ Đào Nha U16
Đan Mạch U16
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đan Mạch U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Đan Mạch U16
U16 Romania
Đan Mạch U16
U16 Romania
|
00 | 43 | 00 | 43 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Sweden U16
Đan Mạch U16
Sweden U16
Đan Mạch U16
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
Bỉ U16
Đan Mạch U16(N)
Bỉ U16
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
Colombia U16
Đan Mạch U16(N)
Colombia U16
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Anh U16(N)
Đan Mạch U16
Anh U16(N)
Đan Mạch U16
|
31 | 73 | 31 | 73 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
Pháp U16
Đan Mạch U16(N)
Pháp U16
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
South Korea U16
Đan Mạch U16(N)
South Korea U16
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U16(N)
Đan Mạch U16
Ba Lan U16(N)
Đan Mạch U16
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
Saudi Arabia U16
Đan Mạch U16(N)
Saudi Arabia U16
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania(N)
Đan Mạch U16
U16 Romania(N)
Đan Mạch U16
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
|
31 | 42 | 31 | 42 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16(N)
Đan Mạch U16
Bồ Đào Nha U16(N)
Đan Mạch U16
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania
Đan Mạch U16
U16 Romania
Đan Mạch U16
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
China U16(N)
Đan Mạch U16
China U16(N)
Đan Mạch U16
|
10 | 44 | 10 | 44 |
|
|
INT FRL
|
Sweden U16(N)
Đan Mạch U16
Sweden U16(N)
Đan Mạch U16
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ U16
Đan Mạch U16
Bỉ U16
Đan Mạch U16
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
Hà Lan U16
Đan Mạch U16(N)
Hà Lan U16
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16
Spain U16
Đan Mạch U16
Spain U16
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16
Nhật Bản U16
Đan Mạch U16
Nhật Bản U16
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Bồ Đào Nha U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Bồ Đào Nha U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
U16 Romania
Bồ Đào Nha U16
U16 Romania
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Timor Leste U16
Bồ Đào Nha U16
Timor Leste U16
Bồ Đào Nha U16
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Cape Verde U16
Bồ Đào Nha U16
Cape Verde U16
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16(N)
Angola U16
Bồ Đào Nha U16(N)
Angola U16
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Timor Leste U16
Bồ Đào Nha U16
Timor Leste U16
Bồ Đào Nha U16
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
South Korea U16
Bồ Đào Nha U16
South Korea U16
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Na Uy U16
Bồ Đào Nha U16
Na Uy U16
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
TM U16
|
Pháp U16
Bồ Đào Nha U16
Pháp U16
Bồ Đào Nha U16
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
|
|
TM U16
|
Bồ Đào Nha U16(N)
Anh U16
Bồ Đào Nha U16(N)
Anh U16
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
TM U16
|
Nhật Bản U16(N)
Bồ Đào Nha U16
Nhật Bản U16(N)
Bồ Đào Nha U16
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
TM U16
|
MexicoU16(N)
Bồ Đào Nha U16
MexicoU16(N)
Bồ Đào Nha U16
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Germany U16
Bồ Đào Nha U16
Germany U16
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Nhật Bản U16
Bồ Đào Nha U16
Nhật Bản U16
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Hà Lan U16
Bồ Đào Nha U16
Hà Lan U16
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Germany U16(N)
Bồ Đào Nha U16
Germany U16(N)
Bồ Đào Nha U16
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Germany U16(N)
Bồ Đào Nha U16
Germany U16(N)
Bồ Đào Nha U16
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Bồ Đào Nha U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Bồ Đào Nha U16
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 10
-
2 Trung bình ghi bàn 1
-
23 Tổng số mất bàn 14
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%