Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
U16 Romania
Thổ Nhĩ Kỳ U16
U16 Romania
|
31 | 31 | 51 | 51 |
|
|
INT CF
|
U16 Romania
Thổ Nhĩ Kỳ U16
U16 Romania
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania
Thổ Nhĩ Kỳ U16
U16 Romania
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
U16 Romania
Thổ Nhĩ Kỳ U16
U16 Romania
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
BLA STU
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
U16 Romania
Thổ Nhĩ Kỳ U16
U16 Romania
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U16 Romania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Đan Mạch U16
U16 Romania
Đan Mạch U16
U16 Romania
|
00 | 43 | 00 | 43 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
U16 Romania
Bồ Đào Nha U16
U16 Romania
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania
Ba Lan U16
U16 Romania
Ba Lan U16
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania
U16 Ukraine
U16 Romania
U16 Ukraine
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania
Montenegro U16
U16 Romania
Montenegro U16
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
U16 Cyprus
U16 Romania
U16 Cyprus
U16 Romania
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania(N)
Scotland U16
U16 Romania(N)
Scotland U16
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania(N)
Bắc Ireland U16
U16 Romania(N)
Bắc Ireland U16
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia U16
U16 Romania
Slovakia U16
U16 Romania
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia U16
U16 Romania
Slovakia U16
U16 Romania
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania
U16 Moldova
U16 Romania
U16 Moldova
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania
U16 Moldova
U16 Romania
U16 Moldova
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania(N)
Đan Mạch U16
U16 Romania(N)
Đan Mạch U16
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16(N)
U16 Romania
Bồ Đào Nha U16(N)
U16 Romania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
U16 Romania
Thổ Nhĩ Kỳ U16
U16 Romania
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania
Séc U16
U16 Romania
Séc U16
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania
Séc U16
U16 Romania
Séc U16
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania
Đan Mạch U16
U16 Romania
Đan Mạch U16
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania
Ba Lan U16
U16 Romania
Ba Lan U16
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U16
U16 Romania
Pháp U16
U16 Romania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Bồ Đào Nha U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Montenegro U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Montenegro U16
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Montenegro U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Montenegro U16
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16(N)
Áo U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16(N)
Áo U16
|
22 | 5 2 | 22 | 5 2 |
|
|
INT FRL
|
Spain U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Spain U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16(N)
Bỉ U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16(N)
Bỉ U16
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Georgia U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Georgia U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Georgia U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Georgia U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Germany U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Germany U16
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Germany U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Germany U16
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Bồ Đào Nha U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Bồ Đào Nha U16
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Đan Mạch U16
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
U16 Romania
Thổ Nhĩ Kỳ U16
U16 Romania
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
INT FRL
|
Wales U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Wales U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U16(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Ba Lan U16(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Séc U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Séc U16
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
|
|
AEG C
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Séc U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Séc U16
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
AEG C
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Hy Lạp U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Hy Lạp U16
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AEG C
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Ireland U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Ireland U16
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 22
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.2
-
19 Tổng số mất bàn 14
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%