Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Romania
U19 Thụy Điển
U19 Romania
U19 Thụy Điển
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U19 Romania
U19 Thụy Điển
U19 Romania
U19 Thụy Điển
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Romania
U19 Thụy Điển
U19 Romania
U19 Thụy Điển
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển
U19 Romania
U19 Thụy Điển
U19 Romania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U19 Thụy Điển
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Thụy Điển
U19 Na Uy
U19 Thụy Điển
U19 Na Uy
|
01 | 24 | 01 | 24 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển
U19 Na Uy
U19 Thụy Điển
U19 Na Uy
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển
Estonia U19
U19 Thụy Điển
Estonia U19
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
UEFA U19
|
U19 Georgia
U19 Thụy Điển
U19 Georgia
U19 Thụy Điển
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U19 Thụy Điển(N)
Japan U19
U19 Thụy Điển(N)
Japan U19
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U19(N)
U19 Thụy Điển
Mỹ U19(N)
U19 Thụy Điển
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Japan U19(N)
U19 Thụy Điển
Japan U19(N)
U19 Thụy Điển
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U19 Thụy Điển
Bắc Ireland U19
U19 Thụy Điển
Bắc Ireland U19
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
U19 Thụy Điển
U19 Đan Mạch
U19 Thụy Điển
U19 Đan Mạch
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
INT FRL
|
U19 Hungary
U19 Thụy Điển
U19 Hungary
U19 Thụy Điển
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển
U19 Ý
U19 Thụy Điển
U19 Ý
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển
Liechtenstein U19
U19 Thụy Điển
Liechtenstein U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
4.5/5
X
|
UEFA U19
|
Thụy Sĩ U19(N)
U19 Thụy Điển
Thụy Sĩ U19(N)
U19 Thụy Điển
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
U19 Slovakia
U19 Thụy Điển
U19 Slovakia
U19 Thụy Điển
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U19(N)
U19 Thụy Điển
Ba Lan U19(N)
U19 Thụy Điển
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
U19 Thụy Điển(N)
U19 Na Uy
U19 Thụy Điển(N)
U19 Na Uy
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển(N)
U19 Séc
U19 Thụy Điển(N)
U19 Séc
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
UEFA U19
|
Croatia U19(N)
U19 Thụy Điển
Croatia U19(N)
U19 Thụy Điển
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
UEFA U19
|
Bồ Đào Nha U19
U19 Thụy Điển
Bồ Đào Nha U19
U19 Thụy Điển
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển
U19 Ukraine
U19 Thụy Điển
U19 Ukraine
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Chưa có dữ liệu
U19 Romania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
U19 Romania
U19 Đan Mạch
U19 Romania
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19(N)
U19 Romania
Hà Lan U19(N)
U19 Romania
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Romania
U19 Đan Mạch(N)
U19 Romania
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA U19
|
U19 Romania
Tây Ban Nha U19
U19 Romania
Tây Ban Nha U19
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U19
|
U19 Romania
Montenegro U19
U19 Romania
Montenegro U19
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U19 Romania(N)
Thụy Sĩ U20
U19 Romania(N)
Thụy Sĩ U20
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ U20(N)
U19 Romania
Thụy Sĩ U20(N)
U19 Romania
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ba Lan U19(N)
U19 Romania
Ba Lan U19(N)
U19 Romania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Romania
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Romania
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U19 Romania(N)
U19 Séc
U19 Romania(N)
U19 Séc
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U19 Romania
Tây Ban Nha U19
U19 Romania
Tây Ban Nha U19
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
X
|
INT FRL
|
U19 Romania
Đức U19
U19 Romania
Đức U19
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
U19 Romania
U19 Na Uy
U19 Romania
U19 Na Uy
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
Phần Lan U19
U19 Romania
Phần Lan U19
U19 Romania
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U19
U19 Romania
Phần Lan U19
U19 Romania
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Romania
Croatia U19
U19 Romania
Croatia U19
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
U19 Romania
Đức U19(N)
U19 Romania
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19(N)
U19 Romania
Thổ Nhĩ Kỳ U19(N)
U19 Romania
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U19 Romania
Progresul Spartac
U19 Romania
Progresul Spartac
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
INT FRL
|
Japan U19(N)
U19 Romania
Japan U19(N)
U19 Romania
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 16
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
23 Tổng số mất bàn 16
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 20%
-
70% TL thua 40%