Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Morocco U20
Mỹ U20(N)
Morocco U20
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Morocco U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Morocco U20
Mỹ U20(N)
Morocco U20
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CAF U20
|
Nam Phi U20
Morocco U20
Nam Phi U20
Morocco U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF U20
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF U20
|
Morocco U20
Sierra Leone U20
Morocco U20
Sierra Leone U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF U20
|
Tunisia U20
Morocco U20
Tunisia U20
Morocco U20
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF U20
|
Morocco U20
Nigeria U20
Morocco U20
Nigeria U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF U20
|
Kenya U20
Morocco U20
Kenya U20
Morocco U20
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ghana
Morocco U20
U20 Ghana
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
Sierra Leone U20
Morocco U20
Sierra Leone U20
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ghana
Morocco U20
U20 Ghana
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF YCQ
|
Morocco U20
Libya U20
Morocco U20
Libya U20
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF YCQ
|
Algeria U20
Morocco U20
Algeria U20
Morocco U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CAF YCQ
|
Tunisia U20
Morocco U20
Tunisia U20
Morocco U20
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF YCQ
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
42 | 54 | 42 | 54 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
12 | 43 | 12 | 43 |
T
T
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ả Rập Xê Út
Morocco U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ả Rập Xê Út
Morocco U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Mỹ U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Morocco U20
Mỹ U20(N)
Morocco U20
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Colombia U20
Mỹ U20
Colombia U20
Mỹ U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20
Na Uy U20
Mỹ U20
Na Uy U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
U20 Nhật Bản
Mỹ U20(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Mexico U20
Mỹ U20(N)
Mexico U20
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Nashville(N)
Mỹ U20
Nashville(N)
Mỹ U20
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Pháp U20
Mỹ U20(N)
Pháp U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
U20 Hàn Quốc
Mỹ U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Mỹ U20
U20 Chi Lê
Mỹ U20
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Mỹ U20
U20 Chi Lê
Mỹ U20
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
CNCF U20Q
|
Mexico U20
Mỹ U20
Mexico U20
Mỹ U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CNCF U20Q
|
Mỹ U20
Panama U20
Mỹ U20
Panama U20
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CNCF U20Q
|
Mỹ U20(N)
Guatemala U20
Mỹ U20(N)
Guatemala U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CNCF U20Q
|
Mỹ U20(N)
U20 Costa Rica
Mỹ U20(N)
U20 Costa Rica
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CNCF U20Q
|
U20 Cuba
Mỹ U20
U20 Cuba
Mỹ U20
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CNCF U20Q
|
Mỹ U20
U20 Jamaica
Mỹ U20
U20 Jamaica
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
T
T
|
2.5/3
T
|
FIFAWYC
|
Mỹ U20(N)
Uruguay U20
Mỹ U20(N)
Uruguay U20
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FIFAWYC
|
Mỹ U20(N)
New Zealand U20
Mỹ U20(N)
New Zealand U20
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIFAWYC
|
Slovakia U20(N)
Mỹ U20
Slovakia U20(N)
Mỹ U20
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FIFAWYC
|
Mỹ U20(N)
Fiji U20
Mỹ U20(N)
Fiji U20
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
B
|
6/6.5
2.5/3
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
23 Adam Boayar
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 18
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.8
-
10 Tổng số mất bàn 9
-
1 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 10%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Morocco U20 |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
Morocco U20
Tây Ban Nha U20
|
21 Ngày |
FIFAWYC
|
Brazil U20
Morocco U20
|
24 Ngày |
FIFAWYC
|
Mexico U20
Morocco U20
|
27 Ngày |
Mỹ U20 |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
Mỹ U20
New Caledonia U20
|
22 Ngày |
FIFAWYC
|
Mỹ U20
Pháp U20
|
25 Ngày |
FIFAWYC
|
Nam Phi U20
Mỹ U20
|
28 Ngày |