Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Wales
Canada
Wales
Canada
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wales
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Kazakhstan
Wales
Kazakhstan
Wales
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Bỉ
Wales
Bỉ
Wales
|
31 | 43 | 31 | 43 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
WCPEU
|
Wales
Liechtenstein
Wales
Liechtenstein
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Wales
Bắc Macedonia
Wales
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Wales
Kazakhstan
Wales
Kazakhstan
|
11 | 31 | 11 | 31 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Wales
Iceland
Wales
Iceland
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
Wales
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Wales
Montenegro
Wales
Montenegro
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Iceland
Wales
Iceland
Wales
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
|
2/2.5
T
|
UEFA NL
|
Montenegro
Wales
Montenegro
Wales
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Slovakia
Wales
Slovakia
Wales
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Gibraltar(N)
Wales
Gibraltar(N)
Wales
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
EURO Cup
|
Wales
Ba Lan
Wales
Ba Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Wales
Phần Lan
Wales
Phần Lan
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Armenia
Wales
Armenia
Wales
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Wales
Croatia
Wales
Croatia
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Wales
Gibraltar
Wales
Gibraltar
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Latvia
Wales
Latvia
Wales
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Canada
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Romania
Canada
Romania
Canada
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CGC
|
Canada(N)
Guatemala
Canada(N)
Guatemala
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CGC
|
Canada(N)
El Salvador
Canada(N)
El Salvador
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CGC
|
Curacao(N)
Canada
Curacao(N)
Canada
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CGC
|
Canada
Honduras
Canada
Honduras
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Canada
Bờ Biển Ngà
Canada
Bờ Biển Ngà
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Canada
Ukraine
Canada
Ukraine
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Canada
Mỹ
Canada
Mỹ
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Canada(N)
Mexico
Canada(N)
Mexico
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CONCACAF NL
|
Canada
Suriname
Canada
Suriname
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Suriname
Canada
Suriname
Canada
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Canada
Panama
Canada
Panama
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Mexico(N)
Canada
Mexico(N)
Canada
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ
Canada
Mỹ
Canada
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AMEC
|
Canada(N)
Uruguay
Canada(N)
Uruguay
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
AMEC
|
Argentina(N)
Canada
Argentina(N)
Canada
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AMEC
|
Venezuela(N)
Canada
Venezuela(N)
Canada
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AMEC
|
Canada(N)
Chilê
Canada(N)
Chilê
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
AMEC
|
Peru(N)
Canada
Peru(N)
Canada
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AMEC
|
Argentina(N)
Canada
Argentina(N)
Canada
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 22
-
2 Trung bình ghi bàn 2.2
-
10 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Wales |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Wales
Bỉ
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Liechtenstein
Wales
|
67 Ngày |
WCPEU
|
Wales
Bắc Macedonia
|
70 Ngày |