Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Hàn Quốc(N)
Mexico
Hàn Quốc(N)
Mexico
|
10 | 10 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
World Cup
|
Hàn Quốc(N)
Mexico
Hàn Quốc(N)
Mexico
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Mexico(N)
Hàn Quốc
Mexico(N)
Hàn Quốc
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5
T
|
2/2.5
T
|
INT CF
|
Mexico(N)
Hàn Quốc
Mexico(N)
Hàn Quốc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mexico
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mexico(N)
Nhật Bản
Mexico(N)
Nhật Bản
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CGC
|
Mỹ
Mexico
Mỹ
Mexico
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CGC
|
Mexico(N)
Honduras
Mexico(N)
Honduras
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CGC
|
Mexico(N)
Ả Rập Xê Út
Mexico(N)
Ả Rập Xê Út
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CGC
|
Mexico(N)
Costa Rica
Mexico(N)
Costa Rica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CGC
|
Suriname(N)
Mexico
Suriname(N)
Mexico
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CGC
|
Mexico(N)
Cộng hòa Dominican
Mexico(N)
Cộng hòa Dominican
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Mexico(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Mexico(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Mexico(N)
Thụy Sĩ
Mexico(N)
Thụy Sĩ
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CONCACAF NL
|
Mexico(N)
Panama
Mexico(N)
Panama
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Canada(N)
Mexico
Canada(N)
Mexico
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
River Plate
Mexico
River Plate
Mexico
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Internacional (RS)
Mexico
Internacional (RS)
Mexico
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CONCACAF NL
|
Mexico
Honduras
Mexico
Honduras
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CONCACAF NL
|
Honduras
Mexico
Honduras
Mexico
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Mexico
Mỹ
Mexico
Mỹ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
X
|
INT FRL
|
Mexico
Valencia
Mexico
Valencia
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Mexico(N)
Canada
Mexico(N)
Canada
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Mexico(N)
New Zealand
Mexico(N)
New Zealand
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AMEC
|
Mexico(N)
Ecuador
Mexico(N)
Ecuador
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Hàn Quốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mỹ
Hàn Quốc
Mỹ
Hàn Quốc
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
EASTC
|
Hàn Quốc
Nhật Bản
Hàn Quốc
Nhật Bản
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EASTC
|
Hồng Kông(N)
Hàn Quốc
Hồng Kông(N)
Hàn Quốc
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
EASTC
|
Hàn Quốc
Trung Quốc
Hàn Quốc
Trung Quốc
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Kuwait
Hàn Quốc
Kuwait
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Hàn Quốc
Iraq
Hàn Quốc
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Jordan
Hàn Quốc
Jordan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Oman
Hàn Quốc
Oman
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Hàn Quốc
Palestine(N)
Hàn Quốc
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Hàn Quốc
Kuwait
Hàn Quốc
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Iraq
Hàn Quốc
Iraq
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
H
T
|
2/2.5
T
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Hàn Quốc
Jordan
Hàn Quốc
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
X
|
FIFA WCQL
|
Oman
Hàn Quốc
Oman
Hàn Quốc
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Palestine
Hàn Quốc
Palestine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Trung Quốc
Hàn Quốc
Trung Quốc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Singapore
Hàn Quốc
Singapore
Hàn Quốc
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
T
H
|
5.5
2.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Hàn Quốc
Thái Lan
Hàn Quốc
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Thái Lan
Hàn Quốc
Thái Lan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
3
X
|
AFC
|
Jordan(N)
Hàn Quốc
Jordan(N)
Hàn Quốc
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AFC
|
Úc(N)
Hàn Quốc
Úc(N)
Hàn Quốc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
4 Edson Omar Alvarez Velazquez
-
- Luis Chavez
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 19
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.9
-
8 Tổng số mất bàn 5
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.5
-
70% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Hàn Quốc |
||
---|---|---|
INT FRL
|
Hàn Quốc
Brazil
|
30 Ngày |
INT FRL
|
Hàn Quốc
Paraguay
|
34 Ngày |