Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nhật Bản(N)
Mỹ
Nhật Bản(N)
Mỹ
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Mỹ
Nhật Bản
Mỹ
Nhật Bản
|
20 | 20 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mỹ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mỹ
Hàn Quốc
Mỹ
Hàn Quốc
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CGC
|
Mỹ
Mexico
Mỹ
Mexico
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CGC
|
Mỹ
Guatemala
Mỹ
Guatemala
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CGC
|
Mỹ
Costa Rica
Mỹ
Costa Rica
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CGC
|
Mỹ
Haiti
Mỹ
Haiti
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CGC
|
Ả Rập Xê Út(N)
Mỹ
Ả Rập Xê Út(N)
Mỹ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CGC
|
Mỹ
Trinidad & Tobago
Mỹ
Trinidad & Tobago
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ
Thụy Sĩ
Mỹ
Thụy Sĩ
|
04 | 04 | 04 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ
Thổ Nhĩ Kỳ
Mỹ
Thổ Nhĩ Kỳ
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Canada
Mỹ
Canada
Mỹ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Mỹ
Panama
Mỹ
Panama
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ
Costa Rica
Mỹ
Costa Rica
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Mỹ
Venezuela
Mỹ
Venezuela
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Mỹ
Jamaica
Mỹ
Jamaica
|
30 | 42 | 30 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Jamaica
Mỹ
Jamaica
Mỹ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Mexico
Mỹ
Mexico
Mỹ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
X
|
INT FRL
|
Mỹ
Panama
Mỹ
Panama
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Mỹ
New Zealand
Mỹ
New Zealand
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ
Canada
Mỹ
Canada
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AMEC
|
Mỹ
Uruguay
Mỹ
Uruguay
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nhật Bản
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mexico(N)
Nhật Bản
Mexico(N)
Nhật Bản
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
EASTC
|
Hàn Quốc
Nhật Bản
Hàn Quốc
Nhật Bản
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EASTC
|
Nhật Bản(N)
Trung Quốc
Nhật Bản(N)
Trung Quốc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
EASTC
|
Nhật Bản(N)
Hồng Kông
Nhật Bản(N)
Hồng Kông
|
50 | 6 1 | 50 | 6 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Indonesia
Nhật Bản
Indonesia
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Úc
Nhật Bản
Úc
Nhật Bản
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Ả Rập Xê Út
Nhật Bản
Ả Rập Xê Út
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Bahrain
Nhật Bản
Bahrain
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Trung Quốc
Nhật Bản
Trung Quốc
Nhật Bản
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Indonesia
Nhật Bản
Indonesia
Nhật Bản
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Úc
Nhật Bản
Úc
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
X
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Nhật Bản
Ả Rập Xê Út
Nhật Bản
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2/2.5
X
|
FIFA WCQL
|
Bahrain
Nhật Bản
Bahrain
Nhật Bản
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Trung Quốc
Nhật Bản
Trung Quốc
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Syria
Nhật Bản
Syria
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Myanmar
Nhật Bản
Myanmar
Nhật Bản
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
5.5/6
2.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Triều Tiên
Nhật Bản
Triều Tiên
Nhật Bản
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Triều Tiên
Nhật Bản
Triều Tiên
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AFC
|
Iran(N)
Nhật Bản
Iran(N)
Nhật Bản
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
AFC
|
Bahrain(N)
Nhật Bản
Bahrain(N)
Nhật Bản
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
11 Damion Downs
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 24
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.4
-
16 Tổng số mất bàn 3
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.3
-
40% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Nhật Bản |
||
---|---|---|
INT FRL
|
Nhật Bản
Brazil
|
34 Ngày |