So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 3 | 5 | 23 | 39 | 4 | 60% |
Chủ | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 20 | 4 | 55% |
Khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 11 | 19 | 4 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% | |
Tất cả | 20 | 10 | 7 | 3 | 6 | 37 | 3 | 50% |
Chủ | 11 | 4 | 5 | 2 | 1 | 17 | 5 | 36% |
Khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 5 | 20 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FK Temp Barnaul
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS Cup
|
Irtysh 1946 Omsk
FK Temp Barnaul
Irtysh 1946 Omsk
FK Temp Barnaul
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
RUS Cup
|
FK Temp Barnaul
Uralets Nizhny Tagil
FK Temp Barnaul
Uralets Nizhny Tagil
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
RUS Cup
|
Sibir
FK Temp Barnaul
Sibir
FK Temp Barnaul
|
21 | 43 | 21 | 43 |
|
|
RUS Cup
|
FK Temp Barnaul
Dinamo Barnaul
FK Temp Barnaul
Dinamo Barnaul
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
RUS Cup
|
FK Temp Barnaul
Dinamo Barnaul
FK Temp Barnaul
Dinamo Barnaul
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT CF
|
FK Temp Barnaul
FK Chita
FK Temp Barnaul
FK Chita
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
FK Temp Barnaul
Novokuzneck
FK Temp Barnaul
Novokuzneck
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
RUS Cup
|
Irtysh 1946 Omsk
FK Temp Barnaul
Irtysh 1946 Omsk
FK Temp Barnaul
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
RUS Cup
|
FK Temp Barnaul
Dinamo Barnaul
FK Temp Barnaul
Dinamo Barnaul
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Znamya Truda
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS D3B
|
Znamya Truda
Rodina Moskva III
Znamya Truda
Rodina Moskva III
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
RUS D3B
|
FK Zvezda Ryazan
Znamya Truda
FK Zvezda Ryazan
Znamya Truda
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
RUS Cup
|
Znamya Truda
Dinamo Barnaul
Znamya Truda
Dinamo Barnaul
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
RUS D3B
|
FK Oryol
Znamya Truda
FK Oryol
Znamya Truda
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
RUS D3B
|
Znamya Truda
Kvant Obninsk
Znamya Truda
Kvant Obninsk
|
32 | 7 2 | 32 | 7 2 |
|
|
RUS D3B
|
Dinamo Briansk
Znamya Truda
Dinamo Briansk
Znamya Truda
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
RUS D3B
|
Znamya Truda
Arsenal Tula II
Znamya Truda
Arsenal Tula II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
RUS D3B
|
Metallurg Lipetsk
Znamya Truda
Metallurg Lipetsk
Znamya Truda
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
RUS D3B
|
Znamya Truda
Rotor Volgograd B
Znamya Truda
Rotor Volgograd B
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
RUS D3B
|
Zenit Penza
Znamya Truda
Zenit Penza
Znamya Truda
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
RUS D3B
|
Znamya Truda
Salyut-Energia Belgorod
Znamya Truda
Salyut-Energia Belgorod
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
RUS D3B
|
Znamya Truda
Strogino Moscow
Znamya Truda
Strogino Moscow
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
RUS D3B
|
SKA Khabarovsk II
Znamya Truda
SKA Khabarovsk II
Znamya Truda
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
RUS D3B
|
Znamya Truda
FK Spartak Tambov
Znamya Truda
FK Spartak Tambov
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
RUS D3B
|
Rodina Moskva III
Znamya Truda
Rodina Moskva III
Znamya Truda
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
RUS D3B
|
Znamya Truda
FK Zvezda Ryazan
Znamya Truda
FK Zvezda Ryazan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
RUS D3B
|
Znamya Truda
FK Oryol
Znamya Truda
FK Oryol
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
RUS D3B
|
Kvant Obninsk
Znamya Truda
Kvant Obninsk
Znamya Truda
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
RUS D3B
|
Znamya Truda
Dinamo Briansk
Znamya Truda
Dinamo Briansk
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
RUS D3B
|
Arsenal Tula II
Znamya Truda
Arsenal Tula II
Znamya Truda
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 20
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2
-
15 Tổng số mất bàn 9
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
44% TL thắng 70%
-
22% TL hòa 20%
-
33% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Znamya Truda |
||
---|---|---|
RUS D3B
|
FK Spartak Tambov
Znamya Truda
|
3 Ngày |
RUS D3B
|
Znamya Truda
SKA Khabarovsk II
|
10 Ngày |
RUS D3B
|
Strogino Moscow
Znamya Truda
|
17 Ngày |