So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Lemvig
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DWLWC
|
Nữ Lemvig
Nữ ASA Aarhus
Nữ Lemvig
Nữ ASA Aarhus
|
00 | 15 | 00 | 15 |
|
|
DWLWC
|
Nữ Lemvig
Nữ Viborg
Nữ Lemvig
Nữ Viborg
|
00 | 17 | 00 | 17 |
|
|
DWLWC
|
Nữ Lemvig
Nữ Viborg
Nữ Lemvig
Nữ Viborg
|
00 | 08 | 00 | 08 |
|
|
DWLWC
|
Nữ Lemvig
Nữ Viborg
Nữ Lemvig
Nữ Viborg
|
00 | 18 | 00 | 18 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Randers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DWLWC
|
Nữ Randers
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Randers
Nữ Fortuna Hjorring
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
|
|
DWLWC
|
Nữ Randers
Nữ Aalborg BK
Nữ Randers
Nữ Aalborg BK
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 3
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
28 Tổng số mất bàn 7
-
7 Trung bình mất bàn 3.5
-
0% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 0%
-
100% TL thua 50%