So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Ji'an Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JXCL
|
Ganzhou Team
Ji'an Team
Ganzhou Team
Ji'an Team
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
JXCL
|
Pingxiang Team
Ji'an Team
Pingxiang Team
Ji'an Team
|
00 | 43 | 00 | 43 |
|
|
JXCL
|
Ji'an Team
Yichun Team
Ji'an Team
Yichun Team
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
JXCL
|
Ji'an Team
Ganzhou Team
Ji'an Team
Ganzhou Team
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
JXCL
|
Ji'an Team
Pingxiang Team
Ji'an Team
Pingxiang Team
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
JXCL
|
Xinyu Team
Ji'an Team
Xinyu Team
Ji'an Team
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Fuzhou Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JXCL
|
Ganzhou Team
Fuzhou Team
Ganzhou Team
Fuzhou Team
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
JXCL
|
Pingxiang Team
Fuzhou Team
Pingxiang Team
Fuzhou Team
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JXCL
|
Xinyu Team
Fuzhou Team
Xinyu Team
Fuzhou Team
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JXCL
|
Fuzhou Team
Yichun Team
Fuzhou Team
Yichun Team
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 3
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.8
-
14 Tổng số mất bàn 1
-
2.3 Trung bình mất bàn 0.3
-
0% TL thắng 50%
-
17% TL hòa 50%
-
83% TL thua 0%