Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thal Assling
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SV Rothenthurn
Thal Assling
SV Rothenthurn
Thal Assling
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
ASKO Wolfnitz
Thal Assling
ASKO Wolfnitz
Thal Assling
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
ASKO Gmund
Thal Assling
ASKO Gmund
Thal Assling
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS L
|
SC Landskron
Thal Assling
SC Landskron
Thal Assling
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
SC Landskron
Thal Assling
SC Landskron
Thal Assling
|
13 | 25 | 13 | 25 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS L
|
Annabichler SV
Thal Assling
Annabichler SV
Thal Assling
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
DSG Ledenitzen
Thal Assling
DSG Ledenitzen
Thal Assling
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Penk
Thal Assling
SV Penk
Thal Assling
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
SV Greifenburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SV Union Lind
SV Greifenburg
SV Union Lind
SV Greifenburg
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Villacher SV
SV Greifenburg
Villacher SV
SV Greifenburg
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
FC Hermagor
SV Greifenburg
FC Hermagor
SV Greifenburg
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Annabichler SV
SV Greifenburg
Annabichler SV
SV Greifenburg
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS AC
|
SV Wernberg
SV Greifenburg
SV Wernberg
SV Greifenburg
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS L
|
SC Landskron
SV Greifenburg
SC Landskron
SV Greifenburg
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS AC
|
Villacher SV
SV Greifenburg
Villacher SV
SV Greifenburg
|
01 | 3 4 | 01 | 3 4 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
AUS L
|
DSG Ledenitzen
SV Greifenburg
DSG Ledenitzen
SV Greifenburg
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Rosegg
SV Greifenburg
SV Rosegg
SV Greifenburg
|
21 | 2 5 | 21 | 2 5 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 15
-
1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 23
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.6
-
12% TL thắng 33%
-
25% TL hòa 11%
-
62% TL thua 56%