Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Laval II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D5
|
USSA Vertou
Laval II
USSA Vertou
Laval II
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D5
|
Laval II
Sable-sur-Sarthe
Laval II
Sable-sur-Sarthe
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
Vitre
Laval II
Vitre
Laval II
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D5
|
Laval II
Chauray Fc
Laval II
Chauray Fc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D5
|
Laval II
FC Nantes B
Laval II
FC Nantes B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D5
|
Laval II
Fontenay Vendee Foot
Laval II
Fontenay Vendee Foot
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
Laval II
ESOF La Roche Sur Yon
Laval II
ESOF La Roche Sur Yon
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D5
|
Rennes TA
Laval II
Rennes TA
Laval II
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D5
|
Laval II
Angers II
Laval II
Angers II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
Sable-sur-Sarthe
Laval II
Sable-sur-Sarthe
Laval II
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
Laval II
La Chataigneraie
Laval II
La Chataigneraie
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA D5
|
Laval II
Vitre
Laval II
Vitre
|
22 | 24 | 22 | 24 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
Laval II
AS Panazol
Laval II
AS Panazol
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
FC Nantes B
Laval II
FC Nantes B
Laval II
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D5
|
Laval II
FC Challans
Laval II
FC Challans
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA D5
|
Laval II
St Philbert de Grandlieu
Laval II
St Philbert de Grandlieu
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D5
|
Laval II
Rennes TA
Laval II
Rennes TA
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
Angers II
Laval II
Angers II
Laval II
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D5
|
Laval II
USSA Vertou
Laval II
USSA Vertou
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D5
|
Laval II
Les Sables dOlonne
Laval II
Les Sables dOlonne
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Cesson
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D5
|
Cesson
Vannes OC
Cesson
Vannes OC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D5
|
Cesson
Lorient B
Cesson
Lorient B
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D5
|
Stade Rennais B
Cesson
Stade Rennais B
Cesson
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA D5
|
Guingamp B
Cesson
Guingamp B
Cesson
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 1
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.3
-
11 Tổng số mất bàn 6
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 25%
-
70% TL hòa 0%
-
10% TL thua 75%