Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Angers II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D5
|
Angers II
Vitre
Angers II
Vitre
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D5
|
Chauray Fc
Angers II
Chauray Fc
Angers II
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
FRA D5
|
Angers II
AS Panazol
Angers II
AS Panazol
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
FC Nantes B
Angers II
FC Nantes B
Angers II
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
Angers II
Rennes TA
Angers II
Rennes TA
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D5
|
Angers II
Sable-sur-Sarthe
Angers II
Sable-sur-Sarthe
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D5
|
Laval II
Angers II
Laval II
Angers II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
Angers II
Chauray Fc
Angers II
Chauray Fc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D5
|
Angers II
USSA Vertou
Angers II
USSA Vertou
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
Sable-sur-Sarthe
Angers II
Sable-sur-Sarthe
Angers II
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
Angers II
Laval II
Angers II
Laval II
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Angers II
Romorantin
Angers II
Romorantin
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
INT CF
|
Angers II
Chateaubriant
Angers II
Chateaubriant
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
FRA D4
|
Angers II
St Pryve St Hilaire
Angers II
St Pryve St Hilaire
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Saumur OL.
Angers II
Saumur OL.
Angers II
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
FRA D4
|
Bourges
Angers II
Bourges
Angers II
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
FRA D4
|
Angers II
Trelissac
Angers II
Trelissac
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Angouleme
Angers II
Angouleme
Angers II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
FRA D4
|
Angers II
Blois F.41
Angers II
Blois F.41
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
|
2.5
T
|
FRA D4
|
Avoine
Angers II
Avoine
Angers II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
FC Challans
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D5
|
Sable-sur-Sarthe
FC Challans
Sable-sur-Sarthe
FC Challans
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
USSA Vertou
FC Challans
USSA Vertou
FC Challans
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRA D5
|
Laval II
FC Challans
Laval II
FC Challans
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA D5
|
FC Nantes B
FC Challans
FC Nantes B
FC Challans
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRAC
|
FC Challans
Rodez Aveyron
FC Challans
Rodez Aveyron
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRAC
|
St. Paimpolais
FC Challans
St. Paimpolais
FC Challans
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
FRAC
|
Plabennec
FC Challans
Plabennec
FC Challans
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
FRA D5
|
Le Mans II
FC Challans
Le Mans II
FC Challans
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
FC Challans
Change
FC Challans
Change
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRAC
|
Angouleme
FC Challans
Angouleme
FC Challans
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
La Roche-sur-Yon
FC Challans
La Roche-sur-Yon
FC Challans
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRAC
|
FC Challans
Colomiers
FC Challans
Colomiers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
FRAC
|
FC Challans
JA Le Poire Sur Vie
FC Challans
JA Le Poire Sur Vie
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
FRA D5
|
Sable-sur-Sarthe
FC Challans
Sable-sur-Sarthe
FC Challans
|
23 | 5 4 | 23 | 5 4 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
Les Herbiers B
FC Challans
Les Herbiers B
FC Challans
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
Sable-sur-Sarthe
FC Challans
Sable-sur-Sarthe
FC Challans
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
FRAC
|
FC Challans
Chamois Niortais
FC Challans
Chamois Niortais
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRAC
|
Chatellerault
FC Challans
Chatellerault
FC Challans
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
FRA D5
|
Chateaubriant
FC Challans
Chateaubriant
FC Challans
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Laval II
FC Challans
Laval II
FC Challans
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 11
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
11 Tổng số mất bàn 17
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%