Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PUR L
|
Puerto Rico Surf SC
Ponce FC
Puerto Rico Surf SC
Ponce FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1/1.5
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Puerto Rico Surf SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PUR L
|
PR San Juan
Puerto Rico Surf SC
PR San Juan
Puerto Rico Surf SC
|
04 | 06 | 04 | 06 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
PUR L
|
DS Edusoccer
Puerto Rico Surf SC
DS Edusoccer
Puerto Rico Surf SC
|
03 | 09 | 03 | 09 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
FC Mayaguez
Puerto Rico Surf SC
FC Mayaguez
Puerto Rico Surf SC
|
05 | 28 | 05 | 28 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
PR San Juan
Puerto Rico Surf SC
PR San Juan
Puerto Rico Surf SC
|
11 | 34 | 11 | 34 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
PUR L
|
Puerto Rico Surf SC
Academia Quintana
Puerto Rico Surf SC
Academia Quintana
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
4
1.5/2
H
T
|
PUR L
|
Puerto Rico Surf SC
Metropolitan FA
Puerto Rico Surf SC
Metropolitan FA
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PUR L
|
Caguas Sporting
Puerto Rico Surf SC
Caguas Sporting
Puerto Rico Surf SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
PUR L
|
Puerto Rico Surf SC
Taurinos
Puerto Rico Surf SC
Taurinos
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
PUR L
|
DS Edusoccer
Puerto Rico Surf SC
DS Edusoccer
Puerto Rico Surf SC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
PUR L
|
Puerto Rico Surf SC
PR San Juan
Puerto Rico Surf SC
PR San Juan
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
PUR L
|
Puerto Rico Surf SC
FC Mayaguez
Puerto Rico Surf SC
FC Mayaguez
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
PUR L
|
Academia Quintana
Puerto Rico Surf SC
Academia Quintana
Puerto Rico Surf SC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
Puerto Rico Surf SC
Caguas Sporting
Puerto Rico Surf SC
Caguas Sporting
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PUR L
|
Puerto Rico Surf SC
Ponce FC
Puerto Rico Surf SC
Ponce FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PUR L
|
Taurinos
Puerto Rico Surf SC
Taurinos
Puerto Rico Surf SC
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
PUR L
|
Puerto Rico Surf SC
DS Edusoccer
Puerto Rico Surf SC
DS Edusoccer
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
PUR L
|
Academia Quintana
Puerto Rico Surf SC
Academia Quintana
Puerto Rico Surf SC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
PUR L
|
Caribe SC
Puerto Rico Surf SC
Caribe SC
Puerto Rico Surf SC
|
10 | 24 | 10 | 24 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
PUR L
|
FC Mayaguez
Puerto Rico Surf SC
FC Mayaguez
Puerto Rico Surf SC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
PUR L
|
Puerto Rico Sol FC
Puerto Rico Surf SC
Puerto Rico Sol FC
Puerto Rico Surf SC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Ponce FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PUR L
|
Ponce FC
Taurinos
Ponce FC
Taurinos
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
Ponce FC
PR San Juan
Ponce FC
PR San Juan
|
05 | 1 6 | 05 | 1 6 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
PUR L
|
DS Edusoccer
Ponce FC
DS Edusoccer
Ponce FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
PUR L
|
Ponce FC
Metropolitan FA
Ponce FC
Metropolitan FA
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PUR L
|
Ponce FC
Caguas Sporting
Ponce FC
Caguas Sporting
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PUR L
|
FC Mayaguez
Ponce FC
FC Mayaguez
Ponce FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
PUR L
|
Ponce FC
Taurinos
Ponce FC
Taurinos
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
PUR L
|
PR San Juan
Ponce FC
PR San Juan
Ponce FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
PUR L
|
Ponce FC
DS Edusoccer
Ponce FC
DS Edusoccer
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
PUR L
|
Metropolitan FA
Ponce FC
Metropolitan FA
Ponce FC
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
5
2
T
T
|
PUR L
|
Caguas Sporting
Ponce FC
Caguas Sporting
Ponce FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
Ponce FC
FC Mayaguez
Ponce FC
FC Mayaguez
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
PUR L
|
Puerto Rico Surf SC
Ponce FC
Puerto Rico Surf SC
Ponce FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
36 Tổng số ghi bàn 15
-
3.6 Trung bình ghi bàn 1.5
-
10 Tổng số mất bàn 24
-
1 Trung bình mất bàn 2.4
-
70% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
0% TL thua 60%