Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
HooGee EsPa YJ U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN CU20
|
FC Honka II U20
HooGee EsPa YJ U20
FC Honka II U20
HooGee EsPa YJ U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN CU20
|
MP U20
HooGee EsPa YJ U20
MP U20
HooGee EsPa YJ U20
|
12 | 42 | 12 | 42 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN CU20
|
HooGee EsPa YJ U20
RaKe U20
HooGee EsPa YJ U20
RaKe U20
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN CU20
|
HooGee EsPa YJ U20
EsPa U20
HooGee EsPa YJ U20
EsPa U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
FIN CU20
|
HooGee EsPa YJ U20
NuPS U20
HooGee EsPa YJ U20
NuPS U20
|
31 | 52 | 31 | 52 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN CU20
|
NoPS U20
HooGee EsPa YJ U20
NoPS U20
HooGee EsPa YJ U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN CU20
|
HooGee EsPa YJ U20
MaPs'YJ U20
HooGee EsPa YJ U20
MaPs'YJ U20
|
00 | 14 | 00 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
FIN CU20
|
Ilves U20
HooGee EsPa YJ U20
Ilves U20
HooGee EsPa YJ U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
3.5/4
X
|
FIN CU20
|
HooGee EsPa YJ U20
HJS U20
HooGee EsPa YJ U20
HJS U20
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
FIN CU20
|
HooGee EsPa YJ U20
Tikka U20
HooGee EsPa YJ U20
Tikka U20
|
22 | 33 | 22 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
FinU20-LC
|
HooGee EsPa YJ U20
EPS U20
HooGee EsPa YJ U20
EPS U20
|
40 | 52 | 40 | 52 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN CU20
|
HooGee EsPa YJ U20
ToVe Pori U20
HooGee EsPa YJ U20
ToVe Pori U20
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FIN CU20
|
AIFK U20
HooGee EsPa YJ U20
AIFK U20
HooGee EsPa YJ U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
FIN CU20
|
HooGee EsPa YJ U20
LoPa U20
HooGee EsPa YJ U20
LoPa U20
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FIN CU20
|
FC Honka II U20
HooGee EsPa YJ U20
FC Honka II U20
HooGee EsPa YJ U20
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
Chưa có dữ liệu
LePa U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN CU20
|
LePa U20
KaPa U20
LePa U20
KaPa U20
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN CU20
|
TPK U20
LePa U20
TPK U20
LePa U20
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
FIN CU20
|
LePa U20
RaKe U20
LePa U20
RaKe U20
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 4
-
2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
18 Tổng số mất bàn 2
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 67%
-
30% TL hòa 0%
-
30% TL thua 33%