Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAP RL
|
Llamas Kochi FC
Tadotsu FC
Llamas Kochi FC
Tadotsu FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-2.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tadotsu FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAP RL
|
Takamatsu R-Velho
Tadotsu FC
Takamatsu R-Velho
Tadotsu FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JAP RL
|
SONIO Takamatsu
Tadotsu FC
SONIO Takamatsu
Tadotsu FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
JAP RL
|
Kochi University II
Tadotsu FC
Kochi University II
Tadotsu FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
JAP RL
|
Tadotsu FC
Celeste Tokushima
Tadotsu FC
Celeste Tokushima
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JAP RL
|
Tadotsu FC
SONIO Takamatsu
Tadotsu FC
SONIO Takamatsu
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JAP RL
|
Lavenirosso NC
Tadotsu FC
Lavenirosso NC
Tadotsu FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
Llamas Kochi FC
Tadotsu FC
Llamas Kochi FC
Tadotsu FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
JAP RL
|
Tadotsu FC
Takamatsu R-Velho
Tadotsu FC
Takamatsu R-Velho
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
JAP CUP
|
Japan Soccer College
Tadotsu FC
Japan Soccer College
Tadotsu FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
4/4.5
X
|
JAP RL
|
Tadotsu FC
Mitsubishi Nagasaki
Tadotsu FC
Mitsubishi Nagasaki
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
JAP RL
|
SONIO Takamatsu
Tadotsu FC
SONIO Takamatsu
Tadotsu FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
|
3/3.5
T
|
JAP RL
|
Tadotsu FC
Lavenirosso NC
Tadotsu FC
Lavenirosso NC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
JAP RL
|
Takamatsu R-Velho
Tadotsu FC
Takamatsu R-Velho
Tadotsu FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
JAP RL
|
Kochi University II
Tadotsu FC
Kochi University II
Tadotsu FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Llamas Kochi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAP RL
|
Llamas Kochi FC
SONIO Takamatsu
Llamas Kochi FC
SONIO Takamatsu
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
JAP RL
|
Takamatsu R-Velho
Llamas Kochi FC
Takamatsu R-Velho
Llamas Kochi FC
|
01 | 3 5 | 01 | 3 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
JAP RL
|
Llamas Kochi FC
Celeste Tokushima
Llamas Kochi FC
Celeste Tokushima
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
JAP RL
|
Llamas Kochi FC
Lavenirosso NC
Llamas Kochi FC
Lavenirosso NC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
Llamas Kochi FC
Shikoku Chuo
Llamas Kochi FC
Shikoku Chuo
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
JAP RL
|
Llamas Kochi FC
Takamatsu R-Velho
Llamas Kochi FC
Takamatsu R-Velho
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
JAP RL
|
Llamas Kochi FC
Tadotsu FC
Llamas Kochi FC
Tadotsu FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
JAP RL
|
SONIO Takamatsu
Llamas Kochi FC
SONIO Takamatsu
Llamas Kochi FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
JAP RL
|
Takamatsu R-Velho
Llamas Kochi FC
Takamatsu R-Velho
Llamas Kochi FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
JAP RL
|
Llamas Kochi FC
SONIO Takamatsu
Llamas Kochi FC
SONIO Takamatsu
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
Llamas Kochi FC
Takamatsu R-Velho
Llamas Kochi FC
Takamatsu R-Velho
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
JAP RL
|
Kochi University II
Llamas Kochi FC
Kochi University II
Llamas Kochi FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
SONIO Takamatsu
Llamas Kochi FC
SONIO Takamatsu
Llamas Kochi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
14 Tổng số mất bàn 20
-
1.4 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 60%