Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
Tây Ban Nha U19
U19 Ukraine
Tây Ban Nha U19
U19 Ukraine
|
30 | 30 | 40 | 40 |
2
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Tây Ban Nha U19(N)
U19 Ukraine
Tây Ban Nha U19(N)
U19 Ukraine
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
Tây Ban Nha U19
U19 Ukraine(N)
Tây Ban Nha U19
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0.5
T
|
|
INT CF
|
Tây Ban Nha U19
U19 Ukraine
Tây Ban Nha U19
U19 Ukraine
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tây Ban Nha U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
U19 Anh
Tây Ban Nha U19
U19 Anh
|
21 | 33 | 21 | 33 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
Hà Lan U19
Tây Ban Nha U19
Hà Lan U19
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
Tây Ban Nha U19(N)
Hà Lan U19
Tây Ban Nha U19(N)
Hà Lan U19
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Tây Ban Nha U19(N)
Đức U19
Tây Ban Nha U19(N)
Đức U19
|
01 | 33 | 01 | 33 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
Montenegro U19(N)
Tây Ban Nha U19
Montenegro U19(N)
Tây Ban Nha U19
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Romania
Tây Ban Nha U19
U19 Romania
Tây Ban Nha U19
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U19
|
Tây Ban Nha U19(N)
U19 Đan Mạch
Tây Ban Nha U19(N)
U19 Đan Mạch
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
Mỹ U19
Tây Ban Nha U19
Mỹ U19
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
UEFA U19
|
U19 Latvia(N)
Tây Ban Nha U19
U19 Latvia(N)
Tây Ban Nha U19
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Ý
Tây Ban Nha U19
U19 Ý
Tây Ban Nha U19
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
Tây Ban Nha U19(N)
Pháp U19
Tây Ban Nha U19(N)
Pháp U19
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
U19 Na Uy
Tây Ban Nha U19
U19 Na Uy
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
U19 Na Uy
Tây Ban Nha U19
U19 Na Uy
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
U19 Ý
Tây Ban Nha U19
U19 Ý
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
Áo U19(N)
Tây Ban Nha U19
Áo U19(N)
Tây Ban Nha U19
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
Tây Ban Nha U19(N)
Kosovo U19
Tây Ban Nha U19(N)
Kosovo U19
|
23 | 34 | 23 | 34 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Tây Ban Nha U19(N)
Faroe Islands U19
Tây Ban Nha U19(N)
Faroe Islands U19
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
5
2
X
X
|
INT FRL
|
U19 Romania
Tây Ban Nha U19
U19 Romania
Tây Ban Nha U19
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
X
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19(N)
U19 Na Uy
Tây Ban Nha U19(N)
U19 Na Uy
|
20 | 32 | 20 | 32 |
H
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Đức U19(N)
Tây Ban Nha U19
Đức U19(N)
Tây Ban Nha U19
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
|
2.5/3
T
|
Chưa có dữ liệu
U19 Ukraine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Hà Lan U19
U19 Ukraine
Hà Lan U19
U19 Ukraine
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U19 Anh(N)
U19 Ukraine
U19 Anh(N)
U19 Ukraine
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19
U19 Ukraine
Hà Lan U19
U19 Ukraine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
Slovenia U19
U19 Ukraine(N)
Slovenia U19
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
U19 Kazakhstan
U19 Ukraine(N)
U19 Kazakhstan
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
England U18(N)
U19 Ukraine
England U18(N)
U19 Ukraine
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U18(N)
U19 Ukraine
Hà Lan U18(N)
U19 Ukraine
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
UEFA U19
|
Pháp U19
U19 Ukraine
Pháp U19
U19 Ukraine
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
U19 Ý
U19 Ukraine(N)
U19 Ý
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
U19 Ukraine
U19 Na Uy(N)
U19 Ukraine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
Bắc Ireland U19
U19 Ukraine
Bắc Ireland U19
U19 Ukraine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine(N)
Thụy Sĩ U19
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
U19 Latvia
U19 Ukraine(N)
U19 Latvia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Macedonia North
U19 Ukraine
U19 Macedonia North
U19 Ukraine
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA U19
|
U19 Slovakia(N)
U19 Ukraine
U19 Slovakia(N)
U19 Ukraine
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
Kosovo U19
U19 Ukraine(N)
Kosovo U19
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
Malta(U19)
U19 Ukraine(N)
Malta(U19)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Morocco U20(N)
U19 Ukraine
Morocco U20(N)
U19 Ukraine
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 6
-
2.3 Trung bình ghi bàn 0.6
-
12 Tổng số mất bàn 18
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 0%
-
40% TL hòa 10%
-
10% TL thua 90%